|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
831366 |
Giải nhất |
13080 |
Giải nhì |
36958 |
Giải ba |
70813 54045 |
Giải tư |
62915 64352 10568 36511 54715 74239 35695 |
Giải năm |
7563 |
Giải sáu |
6132 9681 8774 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,3,52 | 3,5 | 2 | | 1,6 | 3 | 2,7,9 | 7 | 4 | 5,8 | 12,4,9 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 3,6,8 | 3 | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
409519 |
Giải nhất |
78911 |
Giải nhì |
55636 |
Giải ba |
55005 65096 |
Giải tư |
50625 96756 01348 27444 07537 70811 14906 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
7786 4344 7997 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,6 | 12,5 | 1 | 12,92 | | 2 | 5 | | 3 | 6,7 | 0,42 | 4 | 42,8 | 0,2 | 5 | 1,6 | 0,3,5,8 9 | 6 | | 3,9 | 7 | | 4 | 8 | 6 | 12 | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
177847 |
Giải nhất |
55910 |
Giải nhì |
68268 |
Giải ba |
27725 65054 |
Giải tư |
50077 61722 82924 76433 78199 86495 87082 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
3780 9576 2517 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,7 | 22,8 | 2 | 22,4,5 | 3,9 | 3 | 3 | 2,5 | 4 | 7 | 2,9 | 5 | 4,6 | 5,7 | 6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
252959 |
Giải nhất |
23071 |
Giải nhì |
71016 |
Giải ba |
63805 53483 |
Giải tư |
16428 76494 52137 02933 56509 99757 12511 |
Giải năm |
3278 |
Giải sáu |
3230 5748 1915 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 1,7,8 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 0,3,6,7 | 9 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 7,9 | 1,3 | 6 | | 3,5 | 7 | 1,8 | 2,4,7 | 8 | 1,3 | 0,5 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
889237 |
Giải nhất |
81918 |
Giải nhì |
56289 |
Giải ba |
88317 25866 |
Giải tư |
75881 97310 69636 66130 55014 43298 39577 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
2012 7900 1585 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0 | 82,9 | 1 | 0,2,4,7 8 | 1 | 2 | | | 3 | 0,6,7 | 1 | 4 | | 8 | 5 | | 3,6 | 6 | 0,6 | 1,3,7 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 12,5,9 | 8 | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
933527 |
Giải nhất |
74613 |
Giải nhì |
50826 |
Giải ba |
17066 86661 |
Giải tư |
93361 42189 47217 77170 10711 77101 31480 |
Giải năm |
6151 |
Giải sáu |
5782 3688 0770 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 1 | 0,1,4,5 62 | 1 | 1,3,7 | 8 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | | | 4 | 1,7 | | 5 | 1 | 2,6 | 6 | 12,6 | 1,2,4 | 7 | 02 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|