|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
498992 |
Giải nhất |
75541 |
Giải nhì |
53171 |
Giải ba |
07290 48911 |
Giải tư |
84765 38628 68825 43621 20642 48691 65718 |
Giải năm |
1578 |
Giải sáu |
4878 5543 9549 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 1,2,4,7 9 | 1 | 1,8 | 4,9 | 2 | 1,5,8 | 4 | 3 | | 0,5 | 4 | 1,2,3,9 | 2,6 | 5 | 4 | | 6 | 5 | | 7 | 1,82 | 1,2,72 | 8 | | 4 | 9 | 0,1,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
611769 |
Giải nhất |
68111 |
Giải nhì |
09013 |
Giải ba |
93413 22817 |
Giải tư |
14080 89605 92155 31021 45323 83321 91258 |
Giải năm |
7488 |
Giải sáu |
7655 1119 2245 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1,22,4 | 1 | 1,32,4,7 9 | | 2 | 12,3 | 12,2 | 3 | | 1 | 4 | 1,5 | 0,4,52 | 5 | 52,8 | | 6 | 9 | 1 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
576111 |
Giải nhất |
33587 |
Giải nhì |
55546 |
Giải ba |
36250 28466 |
Giải tư |
58726 31316 17990 46627 94968 19458 13051 |
Giải năm |
5274 |
Giải sáu |
8774 8150 9912 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,9 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | | 72 | 4 | 6 | | 5 | 02,1,8 | 1,2,4,6 | 6 | 3,6,8 | 2,8 | 7 | 0,42 | 5,6 | 8 | 7 | | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
558464 |
Giải nhất |
14682 |
Giải nhì |
06871 |
Giải ba |
59549 41667 |
Giải tư |
09674 31110 41838 09382 81019 86901 79576 |
Giải năm |
5624 |
Giải sáu |
2824 3719 8031 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,3,7 | 1 | 0,92 | 82 | 2 | 42,6,9 | | 3 | 1,8 | 22,6,7 | 4 | 9 | | 5 | | 2,7 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 3 | 8 | 22 | 12,2,4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
874901 |
Giải nhất |
84712 |
Giải nhì |
35873 |
Giải ba |
36989 20711 |
Giải tư |
15066 65929 97353 69952 63890 83945 77699 |
Giải năm |
9218 |
Giải sáu |
4264 7079 1101 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,2,8 | 1,5 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | | 6,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 4,6 | | 7 | 3,8,9 | 1,7 | 8 | 4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
308669 |
Giải nhất |
02585 |
Giải nhì |
12877 |
Giải ba |
22056 95872 |
Giải tư |
30128 59510 05158 34732 64326 85532 44267 |
Giải năm |
3885 |
Giải sáu |
7099 1307 0680 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | | 1 | 0,3 | 32,7 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 22 | | 4 | | 82 | 5 | 6,8 | 2,5 | 6 | 7,9 | 0,6,7 | 7 | 2,7 | 2,5,8 | 8 | 0,52,8 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|