|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
399700 |
Giải nhất |
74080 |
Giải nhì |
67430 |
Giải ba |
56836 91529 |
Giải tư |
86198 39609 92503 34206 54140 92027 20652 |
Giải năm |
5769 |
Giải sáu |
2433 1679 3925 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,3,6,92 | | 1 | | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0,2,3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 9 | 9 | 8 | 0 | 02,2,6,7 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
257503 |
Giải nhất |
62238 |
Giải nhì |
10279 |
Giải ba |
50044 23093 |
Giải tư |
11843 17566 78488 22197 30861 16005 65962 |
Giải năm |
2709 |
Giải sáu |
8466 7561 6711 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 1,62 | 1 | 1 | 62 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 3,4 | 0,5 | 5 | 5 | 62 | 6 | 12,22,62 | 9 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | 3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
050779 |
Giải nhất |
13619 |
Giải nhì |
10605 |
Giải ba |
67730 04630 |
Giải tư |
20764 68483 20508 30321 45650 62444 21109 |
Giải năm |
2313 |
Giải sáu |
5351 7479 9909 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5,8,92 | 2,5,8 | 1 | 3,9 | | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 02 | 4,6 | 4 | 4 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 4,9 | | 7 | 92 | 0 | 8 | 1,3 | 02,1,6,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
539615 |
Giải nhất |
02123 |
Giải nhì |
98893 |
Giải ba |
94079 41006 |
Giải tư |
27536 43773 81731 71406 58987 81944 76359 |
Giải năm |
3371 |
Giải sáu |
4340 5594 4918 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 62 | 3,7 | 1 | 5,8 | 3 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 1,2,6 | 4,9 | 4 | 02,4 | 1 | 5 | 9 | 02,3 | 6 | | 8 | 7 | 1,3,9 | 1 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
599553 |
Giải nhất |
11166 |
Giải nhì |
02147 |
Giải ba |
31624 48300 |
Giải tư |
14449 51968 59409 67188 52349 91043 23962 |
Giải năm |
4852 |
Giải sáu |
6029 8168 0374 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | | 1 | | 5,6 | 2 | 4,9 | 4,5 | 3 | | 2,7 | 4 | 3,7,93 | | 5 | 2,3 | 6,8 | 6 | 2,6,82 | 4 | 7 | 4 | 62,8 | 8 | 6,8 | 0,2,43 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
543438 |
Giải nhất |
97849 |
Giải nhì |
25220 |
Giải ba |
87780 32887 |
Giải tư |
29402 97821 66543 95158 14462 70038 02866 |
Giải năm |
0371 |
Giải sáu |
4717 2995 8427 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 7 | 0,5,6 | 2 | 0,1,7 | 4,6 | 3 | 82 | | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 2,3,6 | 1,2,8 | 7 | 1 | 32,5 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
525372 |
Giải nhất |
66275 |
Giải nhì |
68348 |
Giải ba |
53353 12813 |
Giải tư |
42710 40112 35629 73026 82739 39901 62579 |
Giải năm |
4479 |
Giải sáu |
3979 3810 2571 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1 | 0,3,7 | 1 | 02,2,3 | 1,7 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | 1,9 | | 4 | 8 | 7 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | | | 7 | 1,2,5,93 | 4 | 8 | | 2,3,73 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|