|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
042224 |
Giải nhất |
61056 |
Giải nhì |
74046 |
Giải ba |
62852 27918 |
Giải tư |
82991 39980 09745 77807 90371 00257 55132 |
Giải năm |
1516 |
Giải sáu |
7992 2731 5360 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 3,7,9 | 1 | 6,8 | 3,52,9 | 2 | 4 | | 3 | 1,2 | 2 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 22,6,7 | 1,4,5,8 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 1 | 1 | 8 | 0,6 | | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
288541 |
Giải nhất |
14149 |
Giải nhì |
91685 |
Giải ba |
90419 34237 |
Giải tư |
37390 54549 41363 32338 59217 79552 84023 |
Giải năm |
0188 |
Giải sáu |
5095 3744 0174 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 7,8 | 42,7 | 4 | 1,42,92 | 8,9 | 5 | 2 | | 6 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 5,8 | 1,42 | 9 | 0,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
770815 |
Giải nhất |
46151 |
Giải nhì |
83173 |
Giải ba |
73061 06156 |
Giải tư |
61851 16084 58499 93337 69429 88907 22699 |
Giải năm |
3645 |
Giải sáu |
9322 1069 4896 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 52,6 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 12,6 | 5,9 | 6 | 1,9 | 0,3 | 7 | 3 | | 8 | 4 | 2,6,92 | 9 | 6,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
546970 |
Giải nhất |
11428 |
Giải nhì |
88808 |
Giải ba |
99764 86660 |
Giải tư |
51700 27592 24367 43724 35353 43061 57570 |
Giải năm |
1636 |
Giải sáu |
1861 4498 5944 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,72 | 0 | 0,8 | 62 | 1 | | 9 | 2 | 4,8 | 5 | 3 | 6,7 | 2,4,6 | 4 | 4 | 7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 0,12,4,7 | 3,6 | 7 | 02,5 | 0,2,9 | 8 | | | 9 | 2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
781135 |
Giải nhất |
37601 |
Giải nhì |
17518 |
Giải ba |
55455 84003 |
Giải tư |
13143 92200 05593 75462 92753 91095 92320 |
Giải năm |
5821 |
Giải sáu |
7779 1401 7725 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,12,32 | 02,1,2 | 1 | 1,8 | 6 | 2 | 0,1,5 | 02,4,5,9 | 3 | 5 | | 4 | 3 | 2,3,5,9 | 5 | 3,5 | | 6 | 2 | | 7 | 9 | 1 | 8 | | 7 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
724683 |
Giải nhất |
50481 |
Giải nhì |
18565 |
Giải ba |
98216 52377 |
Giải tư |
46267 81525 10286 82955 76719 98634 82555 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
8114 0786 7957 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5,8 | 1 | 4,6,9 | | 2 | 5 | 8 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 2,52,62 | 5 | 1,52,7 | 0,1,82 | 6 | 52,7 | 5,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,3,62 | 1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
481746 |
Giải nhất |
62806 |
Giải nhì |
89481 |
Giải ba |
86511 42245 |
Giải tư |
21184 66362 42145 61418 01650 88268 20693 |
Giải năm |
2859 |
Giải sáu |
6575 9890 0095 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6 | 1,6,8 | 1 | 1,8 | 6 | 2 | | 9 | 3 | | 8 | 4 | 52,6 | 42,7,9 | 5 | 0,8,9 | 0,4 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 5 | 1,5,6 | 8 | 1,4 | 5 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|