|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
437079 |
Giải nhất |
44987 |
Giải nhì |
02873 |
Giải ba |
39406 48383 |
Giải tư |
35859 62766 66777 85176 05162 84630 09335 |
Giải năm |
3829 |
Giải sáu |
1515 2375 0533 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,5 | | 4 | | 1,3,7 | 5 | 9 | 0,6,7 | 6 | 2,6 | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 9 | | 8 | 3,7 | 2,5,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
812965 |
Giải nhất |
00920 |
Giải nhì |
73342 |
Giải ba |
25725 21328 |
Giải tư |
36430 14262 10668 42296 68065 87154 70390 |
Giải năm |
6697 |
Giải sáu |
4769 1807 8445 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 7 | | 1 | | 4,6 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 0 | 5 | 4 | 2,5 | 2,4,62 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,52,82,9 | 0,9 | 7 | | 2,62 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
382846 |
Giải nhất |
46927 |
Giải nhì |
40719 |
Giải ba |
19381 70007 |
Giải tư |
77415 04505 46314 13621 51805 98904 04329 |
Giải năm |
3682 |
Giải sáu |
4510 4008 4286 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,52,7,8 | 2,8 | 1 | 0,4,5,9 | 8 | 2 | 1,3,6,7 9 | 2 | 3 | | 0,1 | 4 | 6 | 02,1 | 5 | | 2,4,8 | 6 | | 0,2 | 7 | | 0 | 8 | 1,2,6 | 1,2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
347808 |
Giải nhất |
12594 |
Giải nhì |
58491 |
Giải ba |
62139 10685 |
Giải tư |
85218 81350 10551 59913 14865 71534 41639 |
Giải năm |
2716 |
Giải sáu |
0540 2554 7119 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 3,5,9 | 1 | 3,6,8,9 | | 2 | | 1 | 3 | 1,4,92 | 3,5,9 | 4 | 0 | 6,8 | 5 | 0,1,4 | 1 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | | 0,1 | 8 | 5 | 1,32 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
249385 |
Giải nhất |
78828 |
Giải nhì |
14163 |
Giải ba |
82411 96163 |
Giải tư |
27709 40835 01490 79521 57653 25227 88511 |
Giải năm |
3843 |
Giải sáu |
6430 8224 7471 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | 9 | 12,2,7 | 1 | 0,12 | | 2 | 1,4,7,8 | 4,5,62 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 0,3 | 3,8 | 5 | 3 | | 6 | 32 | 2 | 7 | 1 | 2 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
466901 |
Giải nhất |
36672 |
Giải nhì |
55203 |
Giải ba |
31815 44991 |
Giải tư |
07190 96006 72250 90311 47370 24082 88855 |
Giải năm |
2373 |
Giải sáu |
5269 9969 5613 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,3,6,8 | 0,1,9 | 1 | 1,3,5 | 6,7,8 | 2 | | 0,1,7 | 3 | | | 4 | | 1,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 2,92 | | 7 | 0,2,3 | 0 | 8 | 2 | 62 | 9 | 0,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
971117 |
Giải nhất |
41936 |
Giải nhì |
88000 |
Giải ba |
47319 37005 |
Giải tư |
70542 65287 59721 95782 74682 51807 78048 |
Giải năm |
5538 |
Giải sáu |
6531 5765 8551 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 2,3,5 | 1 | 7,9 | 4,82 | 2 | 1,7 | | 3 | 1,6,8 | 6 | 4 | 2,8 | 0,6 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,8 | 7 | | 3,4 | 8 | 22,7 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
319939 |
Giải nhất |
20747 |
Giải nhì |
57454 |
Giải ba |
22685 08060 |
Giải tư |
44628 81764 54129 35755 43071 07956 21625 |
Giải năm |
6354 |
Giải sáu |
9929 7417 9054 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 7 | 4 | 2 | 5,8,92 | | 3 | 9 | 53,6 | 4 | 2,7 | 2,5,8 | 5 | 43,5,6 | 5,6 | 6 | 0,4,6 | 1,4 | 7 | 1 | 2 | 8 | 5 | 22,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|