|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
390662 |
Giải nhất |
32438 |
Giải nhì |
91589 |
Giải ba |
35904 73968 |
Giải tư |
37101 82524 11195 77317 40141 01428 76593 |
Giải năm |
0787 |
Giải sáu |
0471 2720 9262 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,4,72 | 1 | 7 | 62 | 2 | 0,4,8 | 4,9 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | | | 6 | 22,8 | 1,8 | 7 | 12 | 2,3,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
902383 |
Giải nhất |
15313 |
Giải nhì |
50240 |
Giải ba |
20776 27143 |
Giải tư |
47806 70776 99275 39148 05066 64978 02068 |
Giải năm |
8804 |
Giải sáu |
0686 0486 5170 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 3 | | 2 | | 1,4,6,8 | 3 | | 0 | 4 | 0,3,7,8 | 7 | 5 | | 0,6,72,82 | 6 | 3,6,8 | 4 | 7 | 0,5,62,8 | 4,6,7 | 8 | 3,62 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
959214 |
Giải nhất |
30971 |
Giải nhì |
53589 |
Giải ba |
24690 33106 |
Giải tư |
87146 83507 45527 77497 58491 50919 28217 |
Giải năm |
0148 |
Giải sáu |
2482 7503 0617 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,7 | 7,9 | 1 | 3,4,72,9 | 8 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | | 1 | 4 | 6,8 | 0 | 5 | | 0,4 | 6 | | 0,12,2,9 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 0,1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
753341 |
Giải nhất |
88942 |
Giải nhì |
71436 |
Giải ba |
77132 63049 |
Giải tư |
80503 65621 29776 93032 22958 94915 80976 |
Giải năm |
4230 |
Giải sáu |
3203 5130 0896 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 32 | 2,4 | 1 | 5 | 32,4 | 2 | 1 | 02 | 3 | 02,22,6 | | 4 | 1,2,9 | 1 | 5 | 8 | 3,72,9 | 6 | | 72 | 7 | 62,72 | 5 | 8 | | 4 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784857 |
Giải nhất |
64030 |
Giải nhì |
75393 |
Giải ba |
84888 45451 |
Giải tư |
58182 76335 93524 89476 10222 01726 20676 |
Giải năm |
8704 |
Giải sáu |
6937 2105 0778 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4,6 | 9 | 3 | 0,5,7 | 0,2 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 1,7 | 2,72 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | 62,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
687018 |
Giải nhất |
56576 |
Giải nhì |
88870 |
Giải ba |
25051 23913 |
Giải tư |
66891 34153 41108 47908 39106 35365 77562 |
Giải năm |
7051 |
Giải sáu |
6440 7930 7850 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 6,82 | 52,9 | 1 | 3,8 | 6 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0,12,3 | 0,3,7 | 6 | 2,5 | | 7 | 0,6 | 02,1 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
300292 |
Giải nhất |
70883 |
Giải nhì |
26644 |
Giải ba |
02113 85107 |
Giải tư |
49658 13641 22409 24804 67250 35694 25096 |
Giải năm |
3683 |
Giải sáu |
1748 2836 6843 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,7,9 | 4 | 1 | 3 | 3,9 | 2 | | 1,4,82 | 3 | 2,6 | 0,4,9 | 4 | 1,3,4,8 | | 5 | 0,8 | 3,9 | 6 | | 0,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 32 | 0 | 9 | 2,4,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
417542 |
Giải nhất |
32106 |
Giải nhì |
13405 |
Giải ba |
63625 73420 |
Giải tư |
38642 81092 63297 62934 64321 47957 10122 |
Giải năm |
0125 |
Giải sáu |
7758 3030 2875 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5,6,7 | 0,2 | 1 | | 2,42,9 | 2 | 0,1,2,52 | | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 22 | 0,22,7 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | | 0,5,9 | 7 | 5 | 5 | 8 | | | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|