|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
142466 |
Giải nhất |
49349 |
Giải nhì |
38225 |
Giải ba |
52876 99402 |
Giải tư |
17391 91098 90730 78285 48228 78192 21858 |
Giải năm |
3173 |
Giải sáu |
1553 4142 2025 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1 | 0,4,9 | 2 | 52,8 | 5,7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 2,9 | 22,8 | 5 | 3,4,8 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 3,6 | 2,5,9 | 8 | 5 | 4 | 9 | 1,2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
975274 |
Giải nhất |
40049 |
Giải nhì |
45001 |
Giải ba |
47172 03936 |
Giải tư |
02882 54777 22674 44827 01418 22768 87200 |
Giải năm |
8849 |
Giải sáu |
1737 1380 5198 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 6,7 | 72 | 4 | 92 | | 5 | 3 | 3 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 2,3,42,7 | 1,6,9 | 8 | 0,2 | 42 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
321966 |
Giải nhất |
15767 |
Giải nhì |
29808 |
Giải ba |
47704 18785 |
Giải tư |
73089 61299 15678 95566 03083 07512 56411 |
Giải năm |
8956 |
Giải sáu |
2793 7334 6195 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1 | 2 | | 8,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 8,9 | 5 | 6 | 1,5,62 | 6 | 62,7 | 1,6 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 3,5,9 | 8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
570076 |
Giải nhất |
97135 |
Giải nhì |
97365 |
Giải ba |
27667 10622 |
Giải tư |
58386 43728 35109 16098 23468 56535 13309 |
Giải năm |
0652 |
Giải sáu |
1091 0138 4507 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,9 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3,52,8 | | 4 | | 32,6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 6 | 2,3,6,9 | 8 | 6 | 02 | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
964609 |
Giải nhất |
33242 |
Giải nhì |
75045 |
Giải ba |
00028 96174 |
Giải tư |
71015 62511 64342 30655 83665 75753 79398 |
Giải năm |
4052 |
Giải sáu |
1484 3481 2117 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,5,7 | 43,5 | 2 | 8 | 5 | 3 | | 7,8 | 4 | 23,5 | 1,4,5,6 | 5 | 2,3,5 | 7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 4,6 | 2,9 | 8 | 1,4 | 0 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
295341 |
Giải nhất |
60065 |
Giải nhì |
75448 |
Giải ba |
46607 71548 |
Giải tư |
82526 42291 94747 50852 49226 60627 93781 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
5765 3374 5247 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,8,9 | 1 | | 52 | 2 | 62,7 | | 3 | | 6,7 | 4 | 1,72,82 | 62 | 5 | 22 | 22,6 | 6 | 4,52,6 | 0,2,42 | 7 | 4 | 42 | 8 | 1 | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
650752 |
Giải nhất |
24610 |
Giải nhì |
20060 |
Giải ba |
97062 20511 |
Giải tư |
37435 79462 95353 65333 02251 75088 77181 |
Giải năm |
2776 |
Giải sáu |
7121 5103 3952 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | 52,62 | 2 | 1 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | | 4 | | 3 | 5 | 1,22,3 | 7 | 6 | 0,22,7 | 6 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
536081 |
Giải nhất |
56923 |
Giải nhì |
17238 |
Giải ba |
31308 52440 |
Giải tư |
68188 18293 00985 09353 91304 79104 76674 |
Giải năm |
4268 |
Giải sáu |
2699 7646 8703 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,42,82 | 5,8 | 1 | | | 2 | 3 | 0,2,5,9 | 3 | 8 | 02,7 | 4 | 0,6 | 8 | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,3,6,8 | 8 | 1,5,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|