|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
510766 |
Giải nhất |
98127 |
Giải nhì |
29337 |
Giải ba |
24607 37381 |
Giải tư |
31232 34991 67102 18463 04525 55679 37739 |
Giải năm |
7752 |
Giải sáu |
8466 7050 2159 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7 | 8,9 | 1 | | 0,3,4,5 | 2 | 5,7 | 6 | 3 | 2,7,9 | | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,2,9 | 62 | 6 | 3,62 | 0,2,3 | 7 | 9 | | 8 | 0,1 | 3,5,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
720284 |
Giải nhất |
85911 |
Giải nhì |
59244 |
Giải ba |
60347 18321 |
Giải tư |
98883 20658 72951 50577 48825 48022 17372 |
Giải năm |
5295 |
Giải sáu |
8331 3372 2105 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 1,2,3,5 | 1 | 1,4 | 2,72 | 2 | 1,2,5 | 8 | 3 | 1 | 1,4,8 | 4 | 0,4,7 | 0,2,9 | 5 | 1,8 | | 6 | | 4,7 | 7 | 22,7 | 5 | 8 | 3,4 | | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
688817 |
Giải nhất |
68469 |
Giải nhì |
02721 |
Giải ba |
42678 11115 |
Giải tư |
03227 06284 59768 96735 07441 99118 21022 |
Giải năm |
0964 |
Giải sáu |
8578 9286 5064 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 5,72,8 | 2 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 5 | 62,8 | 4 | 1 | 1,3 | 5 | 8 | 8 | 6 | 42,8,9 | 12,2 | 7 | 82 | 1,5,6,72 | 8 | 4,6 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
785999 |
Giải nhất |
12668 |
Giải nhì |
20304 |
Giải ba |
01936 98497 |
Giải tư |
69709 80592 31980 57214 04585 42697 02238 |
Giải năm |
1630 |
Giải sáu |
6392 1970 9858 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,9 | | 1 | 4 | 92 | 2 | | | 3 | 0,6,8 | 0,1,8 | 4 | | 7,8 | 5 | 8 | 3 | 6 | 8 | 92 | 7 | 0,5 | 3,5,6 | 8 | 0,4,5 | 0,9 | 9 | 22,72,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
761975 |
Giải nhất |
91976 |
Giải nhì |
22043 |
Giải ba |
55826 06637 |
Giải tư |
78991 36633 84714 88239 72011 72102 34378 |
Giải năm |
4160 |
Giải sáu |
1783 2817 2190 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,4,7 | 0 | 2 | 6 | 3,4,8 | 3 | 3,7,9 | 1 | 4 | 3 | 5,7 | 5 | 5,7 | 2,7 | 6 | 0 | 1,3,5 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 0,1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
354581 |
Giải nhất |
55289 |
Giải nhì |
58869 |
Giải ba |
94455 95260 |
Giải tư |
19943 89048 66551 48548 24464 87798 54798 |
Giải năm |
3304 |
Giải sáu |
6224 6354 9137 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | | | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,7 | 0,2,5,6 | 4 | 3,82 | 5 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 0,4,9 | 3 | 7 | | 42,93 | 8 | 1,9 | 6,8 | 9 | 83 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|