|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
003809 |
Giải nhất |
08514 |
Giải nhì |
58256 |
Giải ba |
45172 99689 |
Giải tư |
77900 20731 23625 63513 48220 99814 26160 |
Giải năm |
3195 |
Giải sáu |
3752 6242 1100 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,6 | 0 | 02,9 | 3 | 1 | 3,42 | 4,5,7 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | 1,9 | 12 | 4 | 2 | 2,9 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 2 | | 8 | 92 | 0,3,82 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
609220 |
Giải nhất |
80002 |
Giải nhì |
37084 |
Giải ba |
85541 29643 |
Giải tư |
16017 15263 21325 89021 61306 23205 48784 |
Giải năm |
0783 |
Giải sáu |
0975 0703 3816 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,5,6 | 2,4 | 1 | 0,6,7 | 0 | 2 | 0,1,5 | 0,4,6,8 | 3 | | 82 | 4 | 1,3 | 0,2,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 3 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 3,42 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
719018 |
Giải nhất |
18056 |
Giải nhì |
65050 |
Giải ba |
81125 02484 |
Giải tư |
96624 63647 23839 97302 46517 54188 23803 |
Giải năm |
3351 |
Giải sáu |
8963 3866 3473 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 4,5 | 0,3,6,7 | 3 | 3,9 | 2,8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 0,1,6,7 | 5,6 | 6 | 3,6 | 1,4,5 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
653939 |
Giải nhất |
12725 |
Giải nhì |
90458 |
Giải ba |
24719 58240 |
Giải tư |
72581 11202 28218 47331 81024 36361 60920 |
Giải năm |
6915 |
Giải sáu |
3606 2735 5127 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,6 | 3,6,8 | 1 | 5,8,9 | 0,7 | 2 | 0,4,5,7 | | 3 | 1,5,9 | 2 | 4 | 0 | 1,2,3 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 1 | 2 | 7 | 2,6 | 1,5 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
782546 |
Giải nhất |
29936 |
Giải nhì |
52972 |
Giải ba |
99325 30004 |
Giải tư |
57575 82525 75620 65517 43904 83288 06209 |
Giải năm |
9929 |
Giải sáu |
4632 9172 9110 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 42,9 | | 1 | 0,7 | 2,3,72 | 2 | 0,2,52,9 | | 3 | 2,6 | 02 | 4 | 5,6 | 22,4,7 | 5 | | 3,4 | 6 | | 1 | 7 | 22,5 | 8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
470129 |
Giải nhất |
01440 |
Giải nhì |
97779 |
Giải ba |
45733 52383 |
Giải tư |
42946 93349 14898 01143 68030 34896 31957 |
Giải năm |
4651 |
Giải sáu |
6729 2681 7580 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 5,8 | 1 | | | 2 | 93 | 3,4,8 | 3 | 0,3 | | 4 | 0,3,6,9 | | 5 | 1,7 | 4,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 6,9 | 8 | 0,1,3 | 23,4,7 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|