|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
091975 |
Giải nhất |
41339 |
Giải nhì |
40725 |
Giải ba |
38175 88363 |
Giải tư |
68535 90878 59549 14906 65245 43123 55185 |
Giải năm |
7422 |
Giải sáu |
9211 0960 1605 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,3,5,6 | 2,6 | 3 | 5,9 | | 4 | 5,9 | 0,2,3,4 72,8 | 5 | | 0,2 | 6 | 0,3 | | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
543468 |
Giải nhất |
78194 |
Giải nhì |
27953 |
Giải ba |
89616 15401 |
Giải tư |
83129 02374 99853 68122 04274 63512 77125 |
Giải năm |
2407 |
Giải sáu |
3598 9918 0922 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,6,8 | 1,22 | 2 | 22,5,8,9 | 52 | 3 | | 72,9 | 4 | | 2 | 5 | 32 | 1 | 6 | 8 | 0,8 | 7 | 42 | 1,2,6,9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
910642 |
Giải nhất |
88574 |
Giải nhì |
59482 |
Giải ba |
85834 10600 |
Giải tư |
35188 49747 78879 19709 60936 66903 42952 |
Giải năm |
2115 |
Giải sáu |
5054 6710 5220 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3,9 | 9 | 1 | 0,5 | 4,5,8 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4,6 | 3,5,7 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 2,4,7 | 3 | 6 | | 4,5 | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 2,8 | 0,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
925757 |
Giải nhất |
43424 |
Giải nhì |
79293 |
Giải ba |
38958 42909 |
Giải tư |
48654 84533 34591 26473 33156 28563 11316 |
Giải năm |
0788 |
Giải sáu |
7490 7287 4886 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 6 | | 2 | 4 | 3,6,7,9 | 3 | 1,3 | 2,5 | 4 | | | 5 | 4,6,7,8 9 | 1,5,8 | 6 | 3 | 5,8 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5 | 9 | 0,1,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
724991 |
Giải nhất |
62306 |
Giải nhì |
96128 |
Giải ba |
76203 62758 |
Giải tư |
32227 26771 90953 28726 11789 02869 54508 |
Giải năm |
8935 |
Giải sáu |
1560 2758 7796 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6,8 | 7,9 | 1 | | | 2 | 6,7,8 | 0,5,6 | 3 | 5 | 7 | 4 | | 3 | 5 | 3,82 | 0,2,9 | 6 | 0,3,9 | 2 | 7 | 1,4 | 0,2,52 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
201848 |
Giải nhất |
03004 |
Giải nhì |
36490 |
Giải ba |
97505 85485 |
Giải tư |
53092 36902 61790 08743 57314 66537 24180 |
Giải năm |
0106 |
Giải sáu |
1431 3155 0220 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,92 | 0 | 2,4,5,6 | 3 | 1 | 0,4,8 | 0,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1,7 | 0,1 | 4 | 3,8 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 3 | 7 | | 1,4 | 8 | 0,5 | | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|