|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
825397 |
Giải nhất |
33860 |
Giải nhì |
85737 |
Giải ba |
14566 10272 |
Giải tư |
08676 54553 16030 19098 75707 23926 70482 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
6805 5052 6567 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,5,7 | 0 | 1 | | 0,52,7,8 | 2 | 6 | 5 | 3 | 0,7 | | 4 | | 0 | 5 | 22,3 | 2,6,7 | 6 | 0,6,7 | 0,3,6,9 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
946973 |
Giải nhất |
28757 |
Giải nhì |
07358 |
Giải ba |
92865 91992 |
Giải tư |
60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 |
Giải năm |
9493 |
Giải sáu |
7799 8198 2919 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,92 | 5,9 | 2 | 7,8 | 7,9 | 3 | 7 | | 4 | | 5,6 | 5 | 2,5,72,8 | | 6 | 5 | 2,3,52 | 7 | 3 | 2,5,9 | 8 | | 12,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
595385 |
Giải nhất |
17743 |
Giải nhì |
15031 |
Giải ba |
17980 84770 |
Giải tư |
32244 68935 70372 98320 70809 36080 69505 |
Giải năm |
3476 |
Giải sáu |
5363 5671 4596 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82 | 0 | 5,9 | 32,7 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 4,6 | 3 | 12,4,5 | 3,4 | 4 | 3,4 | 0,3,8 | 5 | | 7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,6 | | 8 | 02,5 | 0 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
437938 |
Giải nhất |
17125 |
Giải nhì |
99847 |
Giải ba |
39112 12373 |
Giải tư |
33393 60599 84373 80536 23236 26909 20630 |
Giải năm |
3014 |
Giải sáu |
9956 4978 3757 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5 | 73,9 | 3 | 0,62,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6,7 | 32,5,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 33,6,8 | 3,7 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
141201 |
Giải nhất |
02006 |
Giải nhì |
68210 |
Giải ba |
07607 60534 |
Giải tư |
58269 47110 84537 87056 27715 63376 17085 |
Giải năm |
9446 |
Giải sáu |
2338 9100 0530 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,1,6,7 | 0 | 1 | 02,5 | | 2 | | | 3 | 0,4,6,7 8 | 3 | 4 | 6 | 1,8 | 5 | 6 | 0,3,4,5 7 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 6 | 3,9 | 8 | 5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
414499 |
Giải nhất |
15855 |
Giải nhì |
61551 |
Giải ba |
51890 48519 |
Giải tư |
85375 12918 83769 22286 58855 44271 78410 |
Giải năm |
3062 |
Giải sáu |
8119 5323 3042 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 5,7 | 1 | 0,8,92 | 4,6 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | | | 4 | 2 | 52,7 | 5 | 1,52 | 8 | 6 | 2,9 | 2 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | 6 | 12,6,9 | 9 | 02,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
443611 |
Giải nhất |
28574 |
Giải nhì |
84986 |
Giải ba |
36472 26784 |
Giải tư |
52550 01288 30298 81964 45817 77877 20474 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
8613 5021 4935 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,2 | 1 | 1,3,7 | 7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6,73,8 | 4 | | 3,7 | 5 | 0 | 8 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 2,43,5,7 | 8,9 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|