|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
81481 |
Giải nhất |
49136 |
Giải nhì |
80779 |
Giải ba |
68937 62418 |
Giải tư |
86615 26957 26011 09034 31152 02879 19071 |
Giải năm |
3199 |
Giải sáu |
8644 2395 4385 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,7,8 | 1 | 1,5,8 | 5 | 2 | | 9 | 3 | 4,6,7 | 3,4 | 4 | 4 | 1,8,9 | 5 | 2,7 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | 1,92 | 1 | 8 | 1,5 | 0,72,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
41366 |
Giải nhất |
12696 |
Giải nhì |
13734 |
Giải ba |
05523 22615 |
Giải tư |
46966 21452 90940 83931 42991 40788 80964 |
Giải năm |
9082 |
Giải sáu |
0774 3159 2435 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 32,9 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 12,4,5 | 3,6,7 | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 2,7,9 | 62,9 | 6 | 4,62 | 5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
36562 |
Giải nhất |
62055 |
Giải nhì |
71696 |
Giải ba |
81623 62408 |
Giải tư |
10599 12243 94032 53306 42030 26845 70456 |
Giải năm |
7608 |
Giải sáu |
9545 9609 9505 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,82,9 | | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0,2 | | 4 | 3,52 | 0,1,42,5 | 5 | 5,6 | 0,5,9 | 6 | 2 | 9 | 7 | | 02 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79519 |
Giải nhất |
61125 |
Giải nhì |
60150 |
Giải ba |
63628 87363 |
Giải tư |
06264 91732 62858 06265 79028 62576 33874 |
Giải năm |
8412 |
Giải sáu |
8881 3126 0008 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 8 | 1 | 2,9 | 1,3 | 2 | 5,6,82 | 6 | 3 | 2,4 | 3,6,7 | 4 | | 2,6,8 | 5 | 0,8 | 2,7 | 6 | 3,4,5 | | 7 | 4,6 | 0,22,5 | 8 | 1,5 | 1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
32938 |
Giải nhất |
58503 |
Giải nhì |
07043 |
Giải ba |
52474 50609 |
Giải tư |
50742 25820 51303 03544 64447 64057 51255 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
6827 5258 7102 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,32,9 | 2,6 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,1,7 | 02,4 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 2,3,4,7 | 5 | 5 | 0,5,7,8 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
45100 |
Giải nhất |
93115 |
Giải nhì |
85833 |
Giải ba |
75869 59332 |
Giải tư |
93401 71546 77974 46906 92444 41189 48881 |
Giải năm |
2203 |
Giải sáu |
0603 7130 8637 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,32,6 | 0,8 | 1 | 5 | 3 | 2 | | 02,3 | 3 | 0,2,3,7 | 4,6,7 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | | 0,4 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 1,9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30399 |
Giải nhất |
41929 |
Giải nhì |
89635 |
Giải ba |
12782 70996 |
Giải tư |
63526 01744 20701 16751 17077 75969 09337 |
Giải năm |
6754 |
Giải sáu |
6938 3828 3671 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | | 8 | 2 | 6,8,9 | | 3 | 4,5,7,8 | 3,4,5 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,4 | 2,9 | 6 | 9 | 3,7,8 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | 2,7 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|