|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
23015 |
Giải nhất |
7471 |
Giải nhì |
87295 |
Giải ba |
62697 54485 |
Giải tư |
48569 40523 05976 15890 79613 95144 82108 |
Giải năm |
3120 |
Giải sáu |
8985 9323 4251 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | 3,5 | 3 | 2 | 02,32 | 1,22 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 9 | 9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 52 | 6 | 9 | 0,5,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
83236 |
Giải nhất |
25867 |
Giải nhì |
42411 |
Giải ba |
66037 04080 |
Giải tư |
41267 48871 98291 60806 06969 80691 99877 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
5852 1243 5006 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62 | 1,7,92 | 1 | 1 | 5 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,5,6,7 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 2 | 02,3,6 | 6 | 6,72,9 | 3,62,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 12 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
39601 |
Giải nhất |
19730 |
Giải nhì |
96213 |
Giải ba |
54693 78118 |
Giải tư |
40204 26651 95372 12137 80352 02381 25939 |
Giải năm |
8845 |
Giải sáu |
8906 2618 7848 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,6 | 0,5,8 | 1 | 3,82 | 5,7 | 2 | | 1,9 | 3 | 0,7,9 | 0,8 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 2 | 12,4 | 8 | 1,4,5 | 3 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
96768 |
Giải nhất |
94340 |
Giải nhì |
94757 |
Giải ba |
01782 93486 |
Giải tư |
33732 70936 81816 49589 29214 11291 09665 |
Giải năm |
1369 |
Giải sáu |
4274 0236 4347 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 9 | 1 | 4,62 | 3,8 | 2 | | | 3 | 2,62 | 1,7 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 7 | 12,32,8 | 6 | 5,8,9 | 4,5 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 2,6,9 | 6,8 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
24180 |
Giải nhất |
04480 |
Giải nhì |
27240 |
Giải ba |
38470 79322 |
Giải tư |
40976 34050 65764 67765 08685 03180 08301 |
Giải năm |
2065 |
Giải sáu |
8025 4444 9869 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,83 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 2 | 2 | 2,5 | | 3 | | 4,6 | 4 | 0,4 | 2,62,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 4,52,9 | 9 | 7 | 0,6 | | 8 | 03,5 | 6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49511 |
Giải nhất |
29023 |
Giải nhì |
51257 |
Giải ba |
01969 71259 |
Giải tư |
07033 75844 56540 68359 05789 68248 73032 |
Giải năm |
3220 |
Giải sáu |
2302 0066 9373 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,3 | 2,3,7,9 | 3 | 2,3 | 4 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 1,7,92 | 6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 3 | 4 | 8 | 9 | 52,6,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|