|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
89642 |
Giải nhất |
85062 |
Giải nhì |
29391 |
Giải ba |
99931 49777 |
Giải tư |
07336 59732 55712 90531 10795 34866 38894 |
Giải năm |
9143 |
Giải sáu |
7295 4328 9491 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,92 | 1 | 2 | 1,3,4,6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 12,2,6 | 5,9 | 4 | 2,3 | 92 | 5 | 4,6 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | | 9 | 12,4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
36837 |
Giải nhất |
56088 |
Giải nhì |
35641 |
Giải ba |
61500 13943 |
Giải tư |
70622 74876 77524 21886 81342 77837 08500 |
Giải năm |
0012 |
Giải sáu |
2783 3005 6313 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5 | 2,4 | 1 | 2,3 | 1,2,4 | 2 | 1,2,4 | 1,4,8 | 3 | 72 | 2 | 4 | 1,2,3 | 0 | 5 | 6 | 5,7,8 | 6 | | 32 | 7 | 6 | 8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
53459 |
Giải nhất |
27159 |
Giải nhì |
07343 |
Giải ba |
30658 94308 |
Giải tư |
19837 35893 15248 66580 41316 30552 71237 |
Giải năm |
5830 |
Giải sáu |
8480 7077 4679 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 8 | | 1 | 6 | 5 | 2 | | 4,9 | 3 | 0,73 | | 4 | 3,82 | | 5 | 2,8,92 | 1 | 6 | | 33,7 | 7 | 7,9 | 0,42,5 | 8 | 02 | 52,7 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95669 |
Giải nhất |
21874 |
Giải nhì |
16303 |
Giải ba |
10901 12103 |
Giải tư |
17608 20450 19994 89835 07496 87772 86403 |
Giải năm |
2084 |
Giải sáu |
4841 1626 5693 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,33,4,8 | 0,4 | 1 | | 7 | 2 | 6 | 03,9 | 3 | 5,7 | 0,7,8,9 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2,9 | 6 | 9 | 3 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 4 | 6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
21680 |
Giải nhất |
38904 |
Giải nhì |
62230 |
Giải ba |
11637 32481 |
Giải tư |
32282 96490 02941 18648 33103 75351 64731 |
Giải năm |
5922 |
Giải sáu |
2689 5118 9710 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 3,4 | 3,4,5,8 | 1 | 0,2,8 | 1,2,8 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 0,1,7 | 0 | 4 | 1,8 | | 5 | 1 | | 6 | | 2,3 | 7 | | 1,4 | 8 | 0,1,2,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82627 |
Giải nhất |
79002 |
Giải nhì |
03310 |
Giải ba |
99108 86582 |
Giải tư |
96252 70188 32221 34571 42531 45971 04779 |
Giải năm |
0940 |
Giải sáu |
0586 6105 4393 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,52,8 | 2,3,72 | 1 | 0 | 0,5,8 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 1 | | 4 | 0 | 02 | 5 | 2 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 12,9 | 0,82 | 8 | 2,6,82 | 7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
87742 |
Giải nhất |
62431 |
Giải nhì |
02276 |
Giải ba |
07766 84491 |
Giải tư |
20317 86440 40661 92164 29364 74216 42447 |
Giải năm |
6368 |
Giải sáu |
3848 6979 7259 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 6,7 | 4 | 2 | | 6,8 | 3 | 1 | 62 | 4 | 0,2,7,8 | | 5 | 9 | 1,6,7 | 6 | 1,3,42,6 8 | 1,4 | 7 | 6,9 | 4,6 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|