|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
62413 |
Giải nhất |
33508 |
Giải nhì |
51383 |
Giải ba |
47373 54725 |
Giải tư |
48216 24575 28565 40114 81725 69169 78743 |
Giải năm |
9752 |
Giải sáu |
6588 5584 8443 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,4,6 | 5 | 2 | 52 | 1,42,7,8 | 3 | | 1,8 | 4 | 32 | 22,6,7 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 5,9 | | 7 | 3,5,6 | 0,8 | 8 | 3,4,8 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
78215 |
Giải nhất |
56035 |
Giải nhì |
59270 |
Giải ba |
47990 30752 |
Giải tư |
76632 25051 49981 86415 45005 05548 07018 |
Giải năm |
9960 |
Giải sáu |
1068 5586 3795 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | 5 | 5,8 | 1 | 52,8 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 8 | 0,12,3,9 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 0,8 | | 7 | 02 | 1,4,6 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
01318 |
Giải nhất |
19549 |
Giải nhì |
15009 |
Giải ba |
84098 18840 |
Giải tư |
91917 23143 75427 07803 58803 33581 13341 |
Giải năm |
4313 |
Giải sáu |
7357 3883
9306 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,6,9 | 4,8 | 1 | 3,7,8 | | 2 | 7 | 02,1,4,8 | 3 | | | 4 | 0,1,3,9 | | 5 | 7,8 | 0 | 6 | | 1,2,5,8 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 1,3,7 | 0,4 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
99780 |
Giải nhất |
56145 |
Giải nhì |
39375 |
Giải ba |
39004 29790 |
Giải tư |
42178 60390 17908 05846 66472 06400 30838 |
Giải năm |
0915 |
Giải sáu |
5915 3526 5205 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 52 | 7 | 2 | 6 | | 3 | 4,8 | 0,3 | 4 | 5,6 | 0,12,4,7 | 5 | | 0,2,4 | 6 | | | 7 | 2,5,8 | 0,3,7 | 8 | 0 | | 9 | 02 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07802 |
Giải nhất |
29950 |
Giải nhì |
98367 |
Giải ba |
53279 96495 |
Giải tư |
36741 84806 49102 70765 64557 93655 36466 |
Giải năm |
3979 |
Giải sáu |
2475 2411 5375 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,62 | 1,4 | 1 | 1 | 02 | 2 | | | 3 | | | 4 | 1,6 | 5,6,72,9 | 5 | 0,5,7 | 02,4,6 | 6 | 5,6,7 | 5,6 | 7 | 52,92 | | 8 | | 72 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
47136 |
Giải nhất |
04324 |
Giải nhì |
40103 |
Giải ba |
64086 72397 |
Giải tư |
17844 02662 35868 82446 23602 27382 45329 |
Giải năm |
8018 |
Giải sáu |
6889 5143 3305 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | | 1 | 8 | 0,6,8 | 2 | 42,9 | 0,4 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 3,4,6 | 0 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | | 1,6 | 8 | 2,6,9 | 0,2,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18732 |
Giải nhất |
75957 |
Giải nhì |
89228 |
Giải ba |
25376 20388 |
Giải tư |
02181 43599 69648 77854 58689 56419 57493 |
Giải năm |
1650 |
Giải sáu |
6762 4335 4279 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 8 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2,5 | 5 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 0,4,7 | 4,6,7 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 6,9 | 2,4,8 | 8 | 1,8,9 | 1,7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|