|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
22992 |
Giải nhất |
85326 |
Giải nhì |
24718 |
Giải ba |
97612 06377 |
Giải tư |
77737 29808 32875 69319 26404 33450 18406 |
Giải năm |
0681 |
Giải sáu |
9037 8253 1465 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6,8 | 2,8 | 1 | 2,8,9 | 1,9 | 2 | 1,4,6 | 5 | 3 | 72 | 0,2 | 4 | | 6,7 | 5 | 0,3 | 0,2 | 6 | 5 | 32,7 | 7 | 5,7 | 0,1 | 8 | 1 | 1 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
05460 |
Giải nhất |
19560 |
Giải nhì |
84710 |
Giải ba |
99481 17938 |
Giải tư |
67934 89854 11619 58895 06464 86900 75693 |
Giải năm |
9730 |
Giải sáu |
2285 2532 0763 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,62 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 0,9 | 3,8 | 2 | | 6,9 | 3 | 0,2,4,8 | 3,5,6 | 4 | | 8,9 | 5 | 4 | | 6 | 02,1,3,4 | | 7 | | 3 | 8 | 1,2,5 | 1 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
34112 |
Giải nhất |
14573 |
Giải nhì |
07192 |
Giải ba |
84804 40881 |
Giải tư |
78606 00262 28261 81481 25611 19940 94330 |
Giải năm |
8799 |
Giải sáu |
1808 3937 8527 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,8 | 1,2,6,82 | 1 | 1,2 | 1,6,9 | 2 | 1,7 | 72 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 0 | | 5 | | 0 | 6 | 1,2 | 2,3 | 7 | 32 | 0 | 8 | 12 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
37486 |
Giải nhất |
91076 |
Giải nhì |
91638 |
Giải ba |
85677 96088 |
Giải tư |
19252 88179 49458 01001 84676 22322 09491 |
Giải năm |
8722 |
Giải sáu |
5418 6574 7182 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 8 | 22,5,8 | 2 | 22 | 4 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3 | | 5 | 2,8,9 | 72,8 | 6 | | 7 | 7 | 4,62,7,9 | 1,3,5,8 | 8 | 2,6,8 | 5,7 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
60755 |
Giải nhất |
98719 |
Giải nhì |
06407 |
Giải ba |
92575 84232 |
Giải tư |
85297 58942 30491 72384 76337 13577 28080 |
Giải năm |
6218 |
Giải sáu |
0351 4440 7753 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 8,9 | 3,4 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 8 | 4 | 0,2 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 7 | 0,3,6,7 9 | 7 | 5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
12065 |
Giải nhất |
93171 |
Giải nhì |
35713 |
Giải ba |
64149 30156 |
Giải tư |
19882 51170 33401 58473 63664 93864 97074 |
Giải năm |
8949 |
Giải sáu |
7642 0964 3889 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | | 1,6,7 | 3 | 7 | 63,7 | 4 | 2,92 | 6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,43,5 | 3 | 7 | 0,1,3,4 | | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
19496 |
Giải nhất |
45958 |
Giải nhì |
78640 |
Giải ba |
21678 38116 |
Giải tư |
94495 98565 06913 27836 54066 59651 14823 |
Giải năm |
3478 |
Giải sáu |
0721 6567 2270 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | | 2,5 | 1 | 3,6 | | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 6 | | 4 | 02 | 6,9 | 5 | 1,8 | 1,3,6,9 | 6 | 5,6,7 | 6,7 | 7 | 0,7,82 | 5,72 | 8 | | | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|