|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
828062 |
Giải nhất |
26840 |
Giải nhì |
46964 |
Giải ba |
16534 96514 |
Giải tư |
51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
Giải năm |
3848 |
Giải sáu |
8517 8161 6906 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,6,9 | 6 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | | 0,5 | 3 | 4 | 1,3,6,7 8,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 3,6 | 0,5 | 6 | 1,2,4,8 | 1 | 7 | 4 | 4,6 | 8 | 4 | 0 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
137402 |
Giải nhất |
76017 |
Giải nhì |
92770 |
Giải ba |
56539 86286 |
Giải tư |
23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 |
Giải năm |
0484 |
Giải sáu |
9628 8251 3818 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,2 | 3,5 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,9 | 7,8,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,4 | 1,2 | 8 | 0,4,6 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
875091 |
Giải nhất |
94406 |
Giải nhì |
07033 |
Giải ba |
73720 82107 |
Giải tư |
90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 |
Giải năm |
4139 |
Giải sáu |
5008 8289 4532 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,6,7,8 | 3,9 | 1 | 2,6 | 1,3 | 2 | 0,6 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 6,9 | 0,5 | 4 | | | 5 | 4 | 0,1,2,3 | 6 | | 0 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
226290 |
Giải nhất |
74151 |
Giải nhì |
74381 |
Giải ba |
11003 11927 |
Giải tư |
14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 |
Giải năm |
2228 |
Giải sáu |
9563 8371 1469 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 5,7,8 | 1 | | 52,7,9 | 2 | 4,7,8 | 0,6 | 3 | 9 | 2,8 | 4 | | | 5 | 1,22 | | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 1,4 | 3,6,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
385198 |
Giải nhất |
51366 |
Giải nhì |
79575 |
Giải ba |
90349 09516 |
Giải tư |
24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
Giải năm |
3102 |
Giải sáu |
2280 2834 3543 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 62 | 0 | 2 | 0 | 4,5,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,3,9 | 7 | 5 | 3 | 12,62,7 | 6 | 1,62 | | 7 | 5,6 | 92 | 8 | 0,3 | 4 | 9 | 82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
355932 |
Giải nhất |
26456 |
Giải nhì |
09504 |
Giải ba |
29264 45132 |
Giải tư |
89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 |
Giải năm |
3725 |
Giải sáu |
3414 5874 7685 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5 | 0 | 42 | | 1 | 4,7 | 32 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 22 | 02,1,6,7 | 4 | 02,9 | 2,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 4,7 | 2 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
384727 |
Giải nhất |
37277 |
Giải nhì |
86727 |
Giải ba |
01013 36343 |
Giải tư |
60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
Giải năm |
5219 |
Giải sáu |
6253 7179 4205 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 3,92 | | 2 | 72 | 1,4,5 | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | 3,8 | 0,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 22,7 | 7 | 5,7,92 | 3,4 | 8 | | 12,72 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
471039 |
Giải nhất |
38739 |
Giải nhì |
10299 |
Giải ba |
07375 19022 |
Giải tư |
29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
Giải năm |
4847 |
Giải sáu |
4999 2141 4597 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,7 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 92 | 0 | 4 | 1,3,7 | 2,7 | 5 | | 8 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 1,2,5,7 | | 8 | 6,92 | 32,82,92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|