|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
611951 |
Giải nhất |
78236 |
Giải nhì |
55378 |
Giải ba |
23412 86383 |
Giải tư |
89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
5040 6504 2847 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,9 | 5,9 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | | 8 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 0,7 | 1,6,8 | 5 | 1,4 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,5,92 | 0,6,82 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
555830 |
Giải nhất |
17841 |
Giải nhì |
66491 |
Giải ba |
51991 11701 |
Giải tư |
60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
Giải năm |
9400 |
Giải sáu |
9738 0524 4631 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,5 | 0,3,4,92 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 4 | 7 | 3 | 0,1,8 | 2 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,3,4,5 9 | 8 | | | 9 | 12,2,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
672720 |
Giải nhất |
94149 |
Giải nhì |
53755 |
Giải ba |
10627 65529 |
Giải tư |
92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 |
Giải năm |
2103 |
Giải sáu |
0573 0600 6416 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 2,6 | 1,6,8 | 2 | 0,7,8,9 | 0,72 | 3 | | | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5,82 | 1 | 6 | 2 | 2 | 7 | 32,9 | 2,52 | 8 | 2 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
390264 |
Giải nhất |
58242 |
Giải nhì |
29784 |
Giải ba |
70853 33236 |
Giải tư |
43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 |
Giải năm |
6286 |
Giải sáu |
7562 3162 5993 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 3,4,6 | 4,62 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 5,6 | 1,6,8 | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 3,5,7 | 1,3,6,8 | 6 | 0,22,4,6 | 5 | 7 | | | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
595802 |
Giải nhất |
70109 |
Giải nhì |
43843 |
Giải ba |
33731 46617 |
Giải tư |
79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 |
Giải năm |
2191 |
Giải sáu |
1190 4623 5051 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,5,9 | 32,5,9 | 1 | 62,7 | 02,8 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 1,4 | 12 | 6 | | 1,8 | 7 | | | 8 | 2,7,9 | 0,8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
977947 |
Giải nhất |
32864 |
Giải nhì |
39217 |
Giải ba |
99538 55270 |
Giải tư |
23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
Giải năm |
4930 |
Giải sáu |
5393 0020 5386 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 2,4,7 | 0,1,6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,8 | 1,5,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 4,6 | 2,5,8 | 6 | 1,2,4 | 1,4 | 7 | 0 | 3 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
195624 |
Giải nhất |
68374 |
Giải nhì |
01875 |
Giải ba |
13810 07635 |
Giải tư |
25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 |
Giải năm |
9945 |
Giải sáu |
8276 8989 3964 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 6 | | 1 | 0 | | 2 | 0,4,7 | 7 | 3 | 0,52 | 2,6,7 | 4 | 5,8 | 32,4,7 | 5 | 9 | 0,7 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 3,4,5,6 | 4 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|