|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
322438 |
Giải nhất |
55172 |
Giải nhì |
27135 |
Giải ba |
08972 23312 |
Giải tư |
17409 99591 59826 61241 24617 04128 45958 |
Giải năm |
4169 |
Giải sáu |
4748 0793 6717 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 2,72 | 1,72 | 2 | 6,8 | 9 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 8 | 2 | 6 | 0,9 | 12 | 7 | 22 | 2,3,4,5 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
662759 |
Giải nhất |
44138 |
Giải nhì |
11655 |
Giải ba |
81062 93768 |
Giải tư |
04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111 |
Giải năm |
2097 |
Giải sáu |
1643 1392 2967 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 6,9 | 2 | 0,4,9 | 4,9 | 3 | 1,8,9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5,8,9 | | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 0 | 3,5,6 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 2,3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
496750 |
Giải nhất |
78865 |
Giải nhì |
48581 |
Giải ba |
66309 12478 |
Giải tư |
93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 |
Giải năm |
6322 |
Giải sáu |
5234 2927 4245 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 82 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,5,8 | 4,6 | 5 | 0 | | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2,8,9 | 1,2,4,7 8 | 8 | 12,8 | 0,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
246385 |
Giải nhất |
43618 |
Giải nhì |
71007 |
Giải ba |
88573 06887 |
Giải tư |
44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 |
Giải năm |
1128 |
Giải sáu |
8715 1882 2844 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7 | | 1 | 5,8 | 3,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 0,2,9 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 7,9 | 0,6,8,9 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 0,2,5,7 | 3,6 | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
615244 |
Giải nhất |
19753 |
Giải nhì |
15286 |
Giải ba |
26275 99259 |
Giải tư |
10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 |
Giải năm |
0071 |
Giải sáu |
1177 0465 6468 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 22 | 7 | 1 | 9 | 02 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 62,7 | 5 | 0,3,62,9 | 52,8 | 6 | 52,8 | 7 | 7 | 1,5,7 | 6 | 8 | 6 | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
965046 |
Giải nhất |
49049 |
Giải nhì |
35903 |
Giải ba |
67184 80252 |
Giải tư |
93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 |
Giải năm |
1723 |
Giải sáu |
8315 2377 1232 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 1,5 | 3,5 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 2 | 5,82 | 4 | 6,9 | 1,8 | 5 | 0,2,4 | 4,6,8 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 1,42,5,6 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
881049 |
Giải nhất |
15341 |
Giải nhì |
72446 |
Giải ba |
43684 00037 |
Giải tư |
97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
0932 1708 0202 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 1,4 | 1 | 1 | 0,3,7 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 2,4,7 | 2,3,8 | 4 | 1,6,8,9 | | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,3,9 | 0,4,9 | 8 | 4 | 4,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|