|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
295502 |
Giải nhất |
46778 |
Giải nhì |
01481 |
Giải ba |
05709 92311 |
Giải tư |
50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 |
Giải năm |
4995 |
Giải sáu |
4414 4214 9008 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,82,9 | 0,1,8 | 1 | 1,43,8 | 0,53 | 2 | 9 | | 3 | | 13 | 4 | | 9 | 5 | 23 | 8 | 6 | | | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
576501 |
Giải nhất |
62142 |
Giải nhì |
67028 |
Giải ba |
48831 66012 |
Giải tư |
83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
Giải năm |
9103 |
Giải sáu |
6866 4637 7893 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3 | 0,3 | 1 | 0,2 | 0,1,4,6 | 2 | 6,8 | 0,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 2,6 | 3,9 | 7 | | 2,4 | 8 | | 9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
691996 |
Giải nhất |
89282 |
Giải nhì |
57227 |
Giải ba |
77192 66909 |
Giải tư |
77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 |
Giải năm |
8988 |
Giải sáu |
8362 2444 4714 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,4,7 | 1,6,8,9 | 2 | 7 | 32 | 3 | 32 | 1,4 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | | 9 | 6 | 2,9 | 1,2 | 7 | 5 | 82 | 8 | 0,2,82 | 0,6 | 9 | 2,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
984658 |
Giải nhất |
44115 |
Giải nhì |
67876 |
Giải ba |
32223 14176 |
Giải tư |
18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
Giải năm |
9636 |
Giải sáu |
0821 9334 7760 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 2,4,8 | 1 | 5,8 | | 2 | 1,3 | 0,2,4 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 6,8 | 3,5,72 | 6 | 0 | | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
998266 |
Giải nhất |
40535 |
Giải nhì |
23003 |
Giải ba |
79132 43788 |
Giải tư |
57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 |
Giải năm |
3003 |
Giải sáu |
3236 1848 4997 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | 8,9 | 02 | 3 | 2,5,6 | 1,6,9 | 4 | 0,8 | 3,7 | 5 | | 3,6 | 6 | 4,6 | 92 | 7 | 5 | 2,4,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 4,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
795661 |
Giải nhất |
22851 |
Giải nhì |
92358 |
Giải ba |
02076 99078 |
Giải tư |
87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 |
Giải năm |
6524 |
Giải sáu |
4011 4613 0442 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,5,6,7 | 1 | 1,3,8 | 4 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | | 2,4 | 4 | 2,4,6 | 0 | 5 | 1,7,8 | 4,7 | 6 | 1,8,9 | 5 | 7 | 1,3,6,8 | 1,5,6,7 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008488 |
Giải nhất |
86128 |
Giải nhì |
97467 |
Giải ba |
55438 71877 |
Giải tư |
65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 |
Giải năm |
3993 |
Giải sáu |
2430 6634 9691 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 0,4,6,8 | 3,4 | 4 | 4,6 | | 5 | | 3,4 | 6 | 0,7 | 6,7 | 7 | 7 | 2,3,8 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|