|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
604472 |
Giải nhất |
17367 |
Giải nhì |
94130 |
Giải ba |
37637 10339 |
Giải tư |
21974 20989 54849 67585 55300 26734 30268 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
6084 2561 1735 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3 | 6 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,4,5,7 9 | 3,7,8 | 4 | 9 | 3,8 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 3,6 | 7 | 2,4,9 | 6 | 8 | 4,5,9 | 3,4,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
354190 |
Giải nhất |
63045 |
Giải nhì |
27056 |
Giải ba |
99309 60473 |
Giải tư |
59770 40671 75712 84836 49999 52947 28321 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
7593 7927 6775 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 9 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,7 | 72,9 | 3 | 6 | | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 2,6 | 3,5 | 6 | 7 | 2,4,6 | 7 | 0,1,32,5 | | 8 | | 0,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
788334 |
Giải nhất |
58735 |
Giải nhì |
75827 |
Giải ba |
22769 82441 |
Giải tư |
30171 32266 40021 48703 41799 81055 04357 |
Giải năm |
5337 |
Giải sáu |
0894 3752 0807 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 2,4,7 | 1 | | 5 | 2 | 1,7,9 | 0 | 3 | 4,5,7 | 3,9 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 2,5,7 | 6 | 6 | 6,9 | 0,2,3,5 9 | 7 | 1 | | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281536 |
Giải nhất |
63808 |
Giải nhì |
65469 |
Giải ba |
37258 90995 |
Giải tư |
15529 02714 39817 28393 89018 89185 85319 |
Giải năm |
2931 |
Giải sáu |
7458 5687 1716 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3 | 1 | 4,6,7,8 9 | | 2 | 9 | 9 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | | 82,9 | 5 | 82 | 1,3 | 6 | 9 | 1,8 | 7 | | 0,1,52,8 | 8 | 52,7,8 | 1,2,6 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
697749 |
Giải nhất |
32647 |
Giải nhì |
45901 |
Giải ba |
31424 76230 |
Giải tư |
59032 92430 02099 23643 76725 70999 92047 |
Giải năm |
1416 |
Giải sáu |
4552 2453 1539 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3,5,6 | 2 | 4,5 | 4,5 | 3 | 02,2,9 | 2,9 | 4 | 3,72,9 | 2 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 2 | 42 | 7 | | | 8 | | 3,4,92 | 9 | 4,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
985410 |
Giải nhất |
02998 |
Giải nhì |
84977 |
Giải ba |
95888 44589 |
Giải tư |
07204 09465 62256 61020 49799 97647 21502 |
Giải năm |
2517 |
Giải sáu |
4230 2672 2992 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 0,7 | 0,7,8,9 | 2 | 0 | | 3 | 0 | 0 | 4 | 7 | 6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 1,4,7 | 7 | 2,7 | 0,8,9 | 8 | 2,8,9 | 8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
195068 |
Giải nhất |
91126 |
Giải nhì |
51171 |
Giải ba |
25606 53715 |
Giải tư |
10170 88108 66678 13204 48183 54942 81794 |
Giải năm |
0565 |
Giải sáu |
2445 0785 3273 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 6 | 7,8 | 3 | | 0,9 | 4 | 2,5 | 1,4,6,82 | 5 | | 0,2 | 6 | 5,8 | | 7 | 0,1,3,8 | 0,6,7 | 8 | 3,52 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|