|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
381449 |
Giải nhất |
78585 |
Giải nhì |
89813 |
Giải ba |
19789 30060 |
Giải tư |
48626 28300 73661 94120 73443 52676 25650 |
Giải năm |
8619 |
Giải sáu |
4733 3167 5821 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0 | 2,6 | 1 | 3,9 | | 2 | 0,1,6 | 1,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,7,9 | 8 | 5 | 0 | 2,7,8 | 6 | 0,1,7 | 4,6 | 7 | 6 | | 8 | 5,6,9 | 1,4,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
760553 |
Giải nhất |
72143 |
Giải nhì |
18167 |
Giải ba |
55276 23976 |
Giải tư |
15902 91227 23450 62984 34141 87863 62536 |
Giải năm |
9975 |
Giải sáu |
2243 2249 2766 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,7 | 1,42,5,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,32,9 | 7 | 5 | 0,3 | 3,6,72 | 6 | 3,6,7 | 2,6 | 7 | 5,62 | | 8 | 4 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
664365 |
Giải nhất |
72663 |
Giải nhì |
22713 |
Giải ba |
27013 75294 |
Giải tư |
80620 57252 48109 33178 22781 29187 15494 |
Giải năm |
8011 |
Giải sáu |
6967 8605 3760 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,9 | 1,8 | 1 | 1,32 | 5 | 2 | 0 | 12,6 | 3 | | 93 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2 | | 6 | 0,3,5,7 | 6,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | 43 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
258605 |
Giải nhất |
44423 |
Giải nhì |
73162 |
Giải ba |
59530 44695 |
Giải tư |
13193 68596 20551 24595 21773 58838 59662 |
Giải năm |
9908 |
Giải sáu |
2372 3170 5120 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7 | 0 | 5,8 | 3,5 | 1 | | 62,7 | 2 | 0,3 | 2,7,9 | 3 | 02,1,8 | | 4 | | 0,92 | 5 | 1 | 9 | 6 | 22 | | 7 | 0,2,3 | 0,3 | 8 | | | 9 | 3,52,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
762471 |
Giải nhất |
45898 |
Giải nhì |
31829 |
Giải ba |
24752 17384 |
Giải tư |
98953 11526 45132 58937 88252 56036 36751 |
Giải năm |
3858 |
Giải sáu |
2511 8638 1563 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5,7 | 1 | 1 | 3,52 | 2 | 6,9 | 5,6 | 3 | 2,6,7,8 | 8 | 4 | | 6 | 5 | 1,22,3,8 | 2,3,9 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 1 | 3,5,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
677855 |
Giải nhất |
83213 |
Giải nhì |
03337 |
Giải ba |
01883 93530 |
Giải tư |
99919 07478 30023 77571 67508 11308 27901 |
Giải năm |
9770 |
Giải sáu |
7279 3989 3071 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,82 | 0,72 | 1 | 3,9 | | 2 | 3 | 1,2,8 | 3 | 0,7 | | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | | 6 | | 3,7 | 7 | 0,12,5,7 8,9 | 02,7 | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454276 |
Giải nhất |
23245 |
Giải nhì |
83463 |
Giải ba |
06522 82290 |
Giải tư |
45238 31218 87765 55278 11843 77124 37989 |
Giải năm |
3045 |
Giải sáu |
9083 6672 6701 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,4 | 4,6,8 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 3,52 | 42,6 | 5 | | 7 | 6 | 3,5 | | 7 | 2,4,6,8 | 1,3,7 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
120078 |
Giải nhất |
60455 |
Giải nhì |
77962 |
Giải ba |
14796 26786 |
Giải tư |
15825 73773 77338 21741 61742 06730 79036 |
Giải năm |
2731 |
Giải sáu |
7274 9848 4773 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 5 | 72 | 3 | 0,1,6,8 | 7 | 4 | 1,2,8 | 2,5 | 5 | 5 | 3,8,9 | 6 | 2 | 1,9 | 7 | 32,4,8 | 3,4,7 | 8 | 6 | | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|