|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
954427 |
Giải nhất |
36983 |
Giải nhì |
83757 |
Giải ba |
47515 85272 |
Giải tư |
50477 71958 65078 19860 87089 97563 44927 |
Giải năm |
3600 |
Giải sáu |
5622 1701 9855 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,72 | 6,8 | 3 | | 7 | 4 | | 1,5 | 5 | 5,72,8 | | 6 | 0,3 | 22,52,7 | 7 | 2,4,7,8 | 5,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
684676 |
Giải nhất |
92758 |
Giải nhì |
21648 |
Giải ba |
71795 47066 |
Giải tư |
82577 82882 62909 59695 04510 58078 34852 |
Giải năm |
6892 |
Giải sáu |
3424 0267 6417 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,7 | 52,8,9 | 2 | 42 | | 3 | | 22 | 4 | 8 | 92 | 5 | 22,8 | 6,7 | 6 | 6,7 | 1,6,7 | 7 | 6,7,8 | 4,5,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 2,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
402123 |
Giải nhất |
81992 |
Giải nhì |
25216 |
Giải ba |
66888 71415 |
Giải tư |
51728 41859 77215 93249 14069 63185 47769 |
Giải năm |
5143 |
Giải sáu |
7158 1050 9544 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | | 1 | 52,6,9 | 9 | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,9 | 12,8 | 5 | 02,8,9 | 1 | 6 | 92 | | 7 | | 2,5,8 | 8 | 5,8 | 1,4,5,62 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
807520 |
Giải nhất |
91251 |
Giải nhì |
97508 |
Giải ba |
01442 24160 |
Giải tư |
08627 85789 88938 47685 46440 44745 85614 |
Giải năm |
4016 |
Giải sáu |
6655 8993 5720 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 02,7,8 | 9 | 3 | 8 | 1 | 4 | 0,2,5,6 | 4,5,8 | 5 | 1,5 | 1,4 | 6 | 0 | 2 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
872664 |
Giải nhất |
88814 |
Giải nhì |
94848 |
Giải ba |
49071 50303 |
Giải tư |
12936 72822 98432 72275 12860 69298 19245 |
Giải năm |
6160 |
Giải sáu |
2305 5147 0831 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 2,3 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1,6 | 4 | 5,7,8 | 0,4,72 | 5 | | 3 | 6 | 02,4 | 4 | 7 | 1,52 | 4,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
214214 |
Giải nhất |
85112 |
Giải nhì |
10441 |
Giải ba |
31170 98705 |
Giải tư |
53061 83924 44210 48034 62805 17838 98161 |
Giải năm |
5339 |
Giải sáu |
4544 5765 9532 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 52 | 4,62 | 1 | 0,2,4 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,7,8 9 | 1,2,3,4 | 4 | 1,4 | 02,6,7 | 5 | | | 6 | 12,5 | 3 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
428878 |
Giải nhất |
53348 |
Giải nhì |
01204 |
Giải ba |
61540 31573 |
Giải tư |
42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
Giải năm |
1223 |
Giải sáu |
0987 2351 6941 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 42,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,8 | 1,2,32,7 | 3 | 32 | 0,4 | 4 | 0,12,2,4 8 | | 5 | 1,8 | | 6 | | 82 | 7 | 3,8 | 2,4,5,7 | 8 | 72 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
221215 |
Giải nhất |
63729 |
Giải nhì |
44936 |
Giải ba |
85809 96885 |
Giải tư |
09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 |
Giải năm |
2658 |
Giải sáu |
3499 4642 9908 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8,9 | 5,6,9 | 1 | 4,5 | 4 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,6 | 1 | 4 | 2 | 0,1,8 | 5 | 1,82 | 2,3 | 6 | 1 | | 7 | 0 | 0,52 | 8 | 5 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|