|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
807520 |
Giải nhất |
91251 |
Giải nhì |
97508 |
Giải ba |
01442 24160 |
Giải tư |
08627 85789 88938 47685 46440 44745 85614 |
Giải năm |
4016 |
Giải sáu |
6655 8993 5720 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 02,7,8 | 9 | 3 | 8 | 1 | 4 | 0,2,5,6 | 4,5,8 | 5 | 1,5 | 1,4 | 6 | 0 | 2 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
872664 |
Giải nhất |
88814 |
Giải nhì |
94848 |
Giải ba |
49071 50303 |
Giải tư |
12936 72822 98432 72275 12860 69298 19245 |
Giải năm |
6160 |
Giải sáu |
2305 5147 0831 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 2,3 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1,6 | 4 | 5,7,8 | 0,4,72 | 5 | | 3 | 6 | 02,4 | 4 | 7 | 1,52 | 4,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
214214 |
Giải nhất |
85112 |
Giải nhì |
10441 |
Giải ba |
31170 98705 |
Giải tư |
53061 83924 44210 48034 62805 17838 98161 |
Giải năm |
5339 |
Giải sáu |
4544 5765 9532 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 52 | 4,62 | 1 | 0,2,4 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,7,8 9 | 1,2,3,4 | 4 | 1,4 | 02,6,7 | 5 | | | 6 | 12,5 | 3 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
428878 |
Giải nhất |
53348 |
Giải nhì |
01204 |
Giải ba |
61540 31573 |
Giải tư |
42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
Giải năm |
1223 |
Giải sáu |
0987 2351 6941 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 42,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,8 | 1,2,32,7 | 3 | 32 | 0,4 | 4 | 0,12,2,4 8 | | 5 | 1,8 | | 6 | | 82 | 7 | 3,8 | 2,4,5,7 | 8 | 72 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
221215 |
Giải nhất |
63729 |
Giải nhì |
44936 |
Giải ba |
85809 96885 |
Giải tư |
09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 |
Giải năm |
2658 |
Giải sáu |
3499 4642 9908 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8,9 | 5,6,9 | 1 | 4,5 | 4 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,6 | 1 | 4 | 2 | 0,1,8 | 5 | 1,82 | 2,3 | 6 | 1 | | 7 | 0 | 0,52 | 8 | 5 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
933261 |
Giải nhất |
45144 |
Giải nhì |
82423 |
Giải ba |
83482 11144 |
Giải tư |
09257 62175 81909 42216 91278 60013 32595 |
Giải năm |
1756 |
Giải sáu |
5327 5671 5953 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 2,3,6 | 1,8 | 2 | 3,7 | 1,2,5 | 3 | 7 | 42 | 4 | 42 | 7,9 | 5 | 3,6,7 | 1,5 | 6 | 1 | 2,3,5 | 7 | 1,5,8 | 7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
132366 |
Giải nhất |
17217 |
Giải nhì |
34312 |
Giải ba |
59001 63542 |
Giải tư |
41266 95316 58804 19070 75499 30625 41257 |
Giải năm |
1251 |
Giải sáu |
1993 1694 8886 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 2,6,7,9 | 1,4 | 2 | 5 | 9 | 3 | 7 | 0,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,7 | 1,62,8 | 6 | 62 | 1,3,5 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 1,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|