|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
124809 |
Giải nhất |
90168 |
Giải nhì |
18806 |
Giải ba |
07002 79750 |
Giải tư |
95603 76269 69462 43411 69349 09648 76414 |
Giải năm |
7651 |
Giải sáu |
5762 4112 5336 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,6,9 | 1,5 | 1 | 1,2,4 | 0,1,62 | 2 | | 0 | 3 | 6 | 1 | 4 | 82,9 | | 5 | 0,1,6 | 0,3,5 | 6 | 22,8,9 | | 7 | | 42,6 | 8 | | 0,4,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784251 |
Giải nhất |
11146 |
Giải nhì |
35136 |
Giải ba |
27171 65424 |
Giải tư |
79572 71461 07725 49864 52091 10298 82755 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
8814 8651 8243 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,52,62,7 9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 6 | 1,2,6 | 4 | 3,6 | 2,52 | 5 | 12,52 | 3,4 | 6 | 12,4 | | 7 | 1,2 | 9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
137538 |
Giải nhất |
95349 |
Giải nhì |
73470 |
Giải ba |
56484 79430 |
Giải tư |
05986 64284 08925 88591 95527 10915 95500 |
Giải năm |
1085 |
Giải sáu |
3595 4342 2574 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 9 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,5,7 | | 3 | 0,5,8 | 7,82 | 4 | 2,9 | 1,2,3,8 9 | 5 | | 8 | 6 | | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 8 | 42,5,6 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
331815 |
Giải nhất |
89118 |
Giải nhì |
51164 |
Giải ba |
17701 78247 |
Giải tư |
79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 |
Giải năm |
0030 |
Giải sáu |
1890 2118 5252 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,52,6,82 | 5 | 2 | 32 | 1,22 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 0,7 | 12,8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 4 | 4 | 7 | 4 | 12 | 8 | 0,5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
250809 |
Giải nhất |
90667 |
Giải nhì |
76872 |
Giải ba |
68042 96342 |
Giải tư |
14174 77819 16866 39183 92084 83536 37675 |
Giải năm |
2753 |
Giải sáu |
6327 1922 6993 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 9 | 2,42,7 | 2 | 2,7 | 5,8,9 | 3 | 6 | 7,82 | 4 | 22 | 7 | 5 | 3 | 3,6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | 3,42 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
136091 |
Giải nhất |
24947 |
Giải nhì |
00952 |
Giải ba |
01850 86769 |
Giải tư |
31575 74626 70230 78039 76292 94272 36608 |
Giải năm |
6539 |
Giải sáu |
6876 2893 9175 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 62 | 9 | 3 | 0,92 | | 4 | 7 | 0,72 | 5 | 0,2 | 22,7 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,52,6 | 0 | 8 | | 32,6 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
056873 |
Giải nhất |
71833 |
Giải nhì |
31851 |
Giải ba |
32948 05486 |
Giải tư |
67606 44272 46632 11040 41215 67738 07806 |
Giải năm |
7028 |
Giải sáu |
1669 4861 1203 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,62 | 5,6 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 8 | 0,3,7 | 3 | 2,3,5,6 8 | | 4 | 0,8 | 1,3 | 5 | 1 | 02,3,8 | 6 | 1,9 | | 7 | 2,3 | 2,3,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|