|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
193947 |
Giải nhất |
31074 |
Giải nhì |
93808 |
Giải ba |
33826 98696 |
Giải tư |
90994 86623 13021 14611 03328 43093 66792 |
Giải năm |
8136 |
Giải sáu |
0580 1295 7095 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8 | 0,1,2 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1,3,6,8 | 2,9 | 3 | 6 | 7,9 | 4 | 6,7 | 92 | 5 | | 2,3,4,9 | 6 | | 4 | 7 | 4 | 0,2 | 8 | 0 | | 9 | 2,3,4,52 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
616019 |
Giải nhất |
92842 |
Giải nhì |
03049 |
Giải ba |
71576 11912 |
Giải tư |
00337 33246 88347 15609 32563 29564 19303 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
8824 9841 3829 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 2,9 | 1,2,4 | 2 | 0,2,4,9 | 0,6 | 3 | 0,7 | 2,6 | 4 | 1,2,6,7 9 | | 5 | | 4,7 | 6 | 3,4 | 3,4 | 7 | 6 | | 8 | | 0,1,2,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
944087 |
Giải nhất |
69399 |
Giải nhì |
74674 |
Giải ba |
62129 12362 |
Giải tư |
72526 80694 86436 64883 00946 69251 46431 |
Giải năm |
7859 |
Giải sáu |
8133 6473 1495 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,5 | 1 | | 6 | 2 | 6,9 | 3,7,8,9 | 3 | 1,3,6 | 0,7,9 | 4 | 6 | 9 | 5 | 1,9 | 2,3,4 | 6 | 2 | 8 | 7 | 3,4 | | 8 | 3,7 | 2,5,9 | 9 | 3,4,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
491067 |
Giải nhất |
74881 |
Giải nhì |
82029 |
Giải ba |
62606 41459 |
Giải tư |
81109 12825 03925 78439 59080 97903 81144 |
Giải năm |
5256 |
Giải sáu |
4667 4231 1182 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6,9 | 3,82 | 1 | | 8 | 2 | 52,9 | 0 | 3 | 1,9 | 42 | 4 | 42 | 22 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | 72 | 62 | 7 | | | 8 | 0,12,2 | 0,2,3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
328266 |
Giải nhất |
09936 |
Giải nhì |
04224 |
Giải ba |
37208 78661 |
Giải tư |
01406 65694 08187 94815 76771 39344 30662 |
Giải năm |
3731 |
Giải sáu |
4850 3644 5650 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6,8,9 | 3,6,7 | 1 | 5,6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 1,6 | 2,42,9 | 4 | 42 | 1 | 5 | 02 | 0,1,3,6 | 6 | 1,2,6 | 8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 7 | 0 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
820970 |
Giải nhất |
82622 |
Giải nhì |
93158 |
Giải ba |
42869 40814 |
Giải tư |
77674 95985 50853 44326 31284 04387 87313 |
Giải năm |
5620 |
Giải sáu |
1066 2881 2859 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,3,4 | 2 | 2 | 0,2,6,8 | 1,5 | 3 | | 1,7,8 | 4 | | 8 | 5 | 3,8,9 | 2,6 | 6 | 6,9 | 8 | 7 | 0,4 | 2,5 | 8 | 1,4,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
379557 |
Giải nhất |
10986 |
Giải nhì |
38727 |
Giải ba |
19603 27087 |
Giải tư |
56958 74550 59374 61775 70967 46938 00915 |
Giải năm |
2754 |
Giải sáu |
0224 2437 7635 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | | 1 | 5 | | 2 | 4,7 | 0,3 | 3 | 3,5,7,8 | 2,5,7 | 4 | | 1,3,7 | 5 | 0,4,7,8 | 8 | 6 | 72 | 2,3,5,62 8 | 7 | 4,5 | 3,5 | 8 | 6,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|