|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
408318 |
Giải nhất |
52904 |
Giải nhì |
96447 |
Giải ba |
35846 55564 |
Giải tư |
26086 93244 09813 07112 31165 77351 68435 |
Giải năm |
3484 |
Giải sáu |
5168 0837 4239 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2,3,8 | 1 | 2 | | 1 | 3 | 52,7,9 | 0,4,6,8 | 4 | 0,4,6,7 | 32,6 | 5 | 1 | 4,8 | 6 | 4,5,8 | 3,4 | 7 | | 1,6 | 8 | 4,6 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
872716 |
Giải nhất |
60672 |
Giải nhì |
60724 |
Giải ba |
54905 48453 |
Giải tư |
72803 85974 94700 37326 12457 45471 84547 |
Giải năm |
2258 |
Giải sáu |
9100 5134 4892 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 7 | 1 | 6 | 7,92 | 2 | 4,6 | 0,5 | 3 | 4,5 | 2,3,7 | 4 | 7 | 0,3 | 5 | 3,7,8 | 1,2 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,2,4 | 5 | 8 | | | 9 | 22 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
022150 |
Giải nhất |
85717 |
Giải nhì |
87255 |
Giải ba |
82398 67143 |
Giải tư |
56644 22199 80799 90580 41423 49603 46242 |
Giải năm |
3443 |
Giải sáu |
2995 2196 3168 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | | 1 | 7 | 4 | 2 | 3 | 0,2,42 | 3 | | 4 | 4 | 2,32,4 | 5,92 | 5 | 0,5 | 7,9 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 0 | 92 | 9 | 52,6,8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
774738 |
Giải nhất |
62883 |
Giải nhì |
78770 |
Giải ba |
91294 39959 |
Giải tư |
36560 14803 99140 77115 56019 16059 62845 |
Giải năm |
5257 |
Giải sáu |
9743 2204 9249 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,4 | | 1 | 5,9 | 8 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 0,3,5,9 | 1,4 | 5 | 72,92 | | 6 | 0 | 52 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,3 | 1,4,52 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
728912 |
Giải nhất |
32251 |
Giải nhì |
56477 |
Giải ba |
12453 77524 |
Giải tư |
35839 62152 54165 63671 50682 36262 21419 |
Giải năm |
7066 |
Giải sáu |
6545 7823 3062 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 2,9 | 1,5,62,8 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 1,2,3 | 6 | 6 | 22,5,6,7 | 6,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 2 | 1,3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
591977 |
Giải nhất |
57346 |
Giải nhì |
73164 |
Giải ba |
92697 52492 |
Giải tư |
49459 28861 58428 65138 61169 17204 78947 |
Giải năm |
9344 |
Giải sáu |
0739 2903 9498 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 6 | 1 | 6 | 9 | 2 | 8 | 0 | 3 | 8,9 | 0,4,6 | 4 | 4,6,7 | | 5 | 9 | 1,4,9 | 6 | 1,4,9 | 4,7,9 | 7 | 7 | 2,3,9 | 8 | | 3,5,6 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|