|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
982134 |
Giải nhất |
95375 |
Giải nhì |
62586 |
Giải ba |
20362 06960 |
Giải tư |
56032 01837 48176 07663 84152 03050 39077 |
Giải năm |
6846 |
Giải sáu |
7091 5150 0478 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | | 9 | 1 | | 3,5,6 | 2 | | 6 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 6 | 7 | 5 | 02,2 | 4,7,8 | 6 | 0,2,3 | 3,7 | 7 | 5,6,7,82 | 72 | 8 | 0,6 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
036238 |
Giải nhất |
92135 |
Giải nhì |
23668 |
Giải ba |
83640 12203 |
Giải tư |
06251 29877 55800 79584 91600 82035 76970 |
Giải năm |
8402 |
Giải sáu |
9743 6876 6019 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7,8 | 0 | 02,2,3 | 5,7 | 1 | 9 | 0 | 2 | | 0,4 | 3 | 52,8 | 8 | 4 | 0,3 | 32 | 5 | 1 | 7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,1,6,7 | 3,6 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
389384 |
Giải nhất |
80611 |
Giải nhì |
42417 |
Giải ba |
02129 98786 |
Giải tư |
05215 33036 16725 83037 40569 74038 73528 |
Giải năm |
3503 |
Giải sáu |
0388 9369 3602 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3 | 1 | 1 | 1,5,7 | 0 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 6,7,8 | 82 | 4 | | 1,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 92 | 1,3 | 7 | | 2,3,8 | 8 | 42,6,8 | 2,62 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
334890 |
Giải nhất |
36872 |
Giải nhì |
43110 |
Giải ba |
85393 08070 |
Giải tư |
36579 23946 74694 83711 99565 42958 61310 |
Giải năm |
3546 |
Giải sáu |
7066 9749 3178 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,9 | 0 | | 1 | 1 | 02,1 | 7 | 2 | | 9 | 3 | | 6,9 | 4 | 62,9 | 6 | 5 | 8 | 42,6 | 6 | 4,5,6,8 | | 7 | 0,2,8,9 | 5,6,7 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
700482 |
Giải nhất |
15081 |
Giải nhì |
06803 |
Giải ba |
06250 25776 |
Giải tư |
07752 09826 56268 95349 57074 31812 67888 |
Giải năm |
0919 |
Giải sáu |
0755 6713 5057 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,3,9 | 1,5,8 | 2 | 4,6 | 0,1,5 | 3 | | 2,7 | 4 | 9 | 5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 2,7 | 6 | 8 | 5 | 7 | 4,6 | 6,8 | 8 | 1,2,8 | 1,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
095647 |
Giải nhất |
89934 |
Giải nhì |
59677 |
Giải ba |
15608 41183 |
Giải tư |
56808 07992 14237 94570 12841 12252 52773 |
Giải năm |
8477 |
Giải sáu |
5929 6382 1089 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 82 | 4,8 | 1 | | 5,8,9 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 1,7 | | 5 | 2 | | 6 | | 3,4,72 | 7 | 0,3,72 | 02 | 8 | 1,2,3,9 | 2,8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|