|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
917941 |
Giải nhất |
45402 |
Giải nhì |
03101 |
Giải ba |
62740 41134 |
Giải tư |
32488 44986 69928 26620 32142 05244 28239 |
Giải năm |
0016 |
Giải sáu |
1942 1631 1057 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,3,42 | 1 | 6 | 0,2,42 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 0,12,22,4 | | 5 | 7 | 1,8 | 6 | | 5 | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
576739 |
Giải nhất |
66364 |
Giải nhì |
76576 |
Giải ba |
31911 34240 |
Giải tư |
70535 17290 96967 72266 32364 12016 62584 |
Giải năm |
2706 |
Giải sáu |
9701 5509 9553 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,6,9 | 0,1 | 1 | 1,6 | 8 | 2 | 8 | 5 | 3 | 5,9 | 62,8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3 | 0,1,6,7 | 6 | 42,6,7 | 6 | 7 | 6 | 2 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
811766 |
Giải nhất |
92026 |
Giải nhì |
50765 |
Giải ba |
20313 17004 |
Giải tư |
22134 38657 41264 63088 00753 61783 84448 |
Giải năm |
7383 |
Giải sáu |
4637 0979 8423 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3 | | 2 | 3,6,9 | 1,2,5,82 | 3 | 4,7 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 4,5,6 | 3,5 | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 32,8 | 2,7 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
725743 |
Giải nhất |
53554 |
Giải nhì |
96803 |
Giải ba |
26880 53982 |
Giải tư |
08106 99951 72396 95686 36480 81450 58356 |
Giải năm |
8641 |
Giải sáu |
8165 1848 0310 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 3,6 | 4,5 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 0,42 | 3 | | 5 | 4 | 1,32,8 | 6 | 5 | 0,1,4,6 | 0,5,6,8 9 | 6 | 5,6 | | 7 | | 4 | 8 | 02,2,6 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
702821 |
Giải nhất |
18455 |
Giải nhì |
35994 |
Giải ba |
19870 42013 |
Giải tư |
35761 94353 46235 23977 53584 14582 58673 |
Giải năm |
1302 |
Giải sáu |
4519 5187 5756 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 3,9 | 0,8 | 2 | 1 | 1,5,7 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 8 | 3,5 | 5 | 3,5,6 | 5 | 6 | 1 | 7,8 | 7 | 0,3,7 | 4,9 | 8 | 2,4,7 | 1 | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
302842 |
Giải nhất |
84326 |
Giải nhì |
61763 |
Giải ba |
83819 24766 |
Giải tư |
09017 00152 63034 64573 58738 60292 39335 |
Giải năm |
0757 |
Giải sáu |
3372 3112 2444 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,4,5,7 9 | 2 | 6 | 6,7 | 3 | 4,5,8 | 3,42 | 4 | 2,42 | 3 | 5 | 2,7 | 2,6,8 | 6 | 3,6 | 1,5 | 7 | 2,3 | 3 | 8 | 6 | 1 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
219012 |
Giải nhất |
07586 |
Giải nhì |
41611 |
Giải ba |
06567 22252 |
Giải tư |
07842 68660 29897 86497 56663 19279 76739 |
Giải năm |
7297 |
Giải sáu |
2426 5060 2661 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,2 | 1,4,5 | 2 | 6 | 6 | 3 | 9 | | 4 | 2 | | 5 | 2 | 2,8 | 6 | 02,1,3,7 | 0,6,93 | 7 | 1,9 | | 8 | 6 | 3,7 | 9 | 73 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|