|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
93098 |
Giải nhất |
55239 |
Giải nhì |
52541 |
Giải ba |
27468 42515 |
Giải tư |
73908 30893 14778 40524 97367 76061 25381 |
Giải năm |
8769 |
Giải sáu |
9513 7957 9327 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,4,6,8 | 1 | 3,5 | | 2 | 4,7 | 1,9 | 3 | 9 | 2 | 4 | 1 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 1,7,8,9 | 2,5,6 | 7 | 0,8 | 0,6,7,9 | 8 | 1 | 3,6 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39061 |
Giải nhất |
91524 |
Giải nhì |
77438 |
Giải ba |
49812 07447 |
Giải tư |
79495 85821 01623 79782 28350 17734 89645 |
Giải năm |
2870 |
Giải sáu |
5333 1033 0232 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1,3,4 | 2,32 | 3 | 2,32,4,8 | 2,3 | 4 | 5,7 | 4,92 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 2 | | 9 | 52 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
70857 |
Giải nhất |
20739 |
Giải nhì |
32578 |
Giải ba |
81940 65482 |
Giải tư |
02827 00639 95240 74649 00934 85027 76885 |
Giải năm |
7897 |
Giải sáu |
8313 1486 9014 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | | 1 | 3,4 | 8 | 2 | 72 | 1 | 3 | 4,92 | 1,3 | 4 | 03,7,9 | 8 | 5 | 7 | 8 | 6 | | 22,4,5,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,5,6 | 32,4 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04986 |
Giải nhất |
19560 |
Giải nhì |
94110 |
Giải ba |
18549 39354 |
Giải tư |
15158 53826 15107 08733 41944 48510 01344 |
Giải năm |
5973 |
Giải sáu |
2158 5263 5041 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 7 | 4 | 1 | 02 | | 2 | 3,6,7 | 2,3,6,7 | 3 | 3 | 42,5 | 4 | 1,42,9 | | 5 | 4,82 | 2,8 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 3 | 52 | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83634 |
Giải nhất |
60355 |
Giải nhì |
23398 |
Giải ba |
65320 74590 |
Giải tư |
04220 57608 82571 84540 65507 30682 80737 |
Giải năm |
1172 |
Giải sáu |
7637 8857 8516 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,9 | 0 | 7,8 | 7 | 1 | 6 | 7,8 | 2 | 02 | 8 | 3 | 4,72 | 3 | 4 | 0,9 | 5 | 5 | 5,7 | 1 | 6 | | 0,32,5 | 7 | 1,2 | 0,9 | 8 | 2,3 | 4 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
62203 |
Giải nhất |
92690 |
Giải nhì |
59886 |
Giải ba |
71412 83540 |
Giải tư |
95414 18106 85063 58587 67299 85873 49987 |
Giải năm |
6482 |
Giải sáu |
6280 5937 3414 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,42 | 1,8 | 2 | | 0,6,7 | 3 | 7 | 12 | 4 | 0,7 | | 5 | | 0,82 | 6 | 3 | 3,4,82 | 7 | 3 | | 8 | 0,2,62,72 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
11784 |
Giải nhất |
50509 |
Giải nhì |
16976 |
Giải ba |
64898 61991 |
Giải tư |
24837 60594 91067 46676 92191 87944 78209 |
Giải năm |
6362 |
Giải sáu |
6862 5812 0758 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 92 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 8 | 7 | 3 | 7 | 4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 8 | 72 | 6 | 22,7 | 3,6 | 7 | 3,62 | 2,5,9 | 8 | 4 | 02 | 9 | 12,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|