|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
337793 |
Giải nhất |
67774 |
Giải nhì |
46140 |
Giải ba |
92586 98442 |
Giải tư |
58930 36294 84918 24651 97605 25524 69633 |
Giải năm |
5769 |
Giải sáu |
5005 9264 3864 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 52 | 5 | 1 | 8 | 4,9 | 2 | 4 | 3,9 | 3 | 0,3 | 2,62,7,9 | 4 | 0,2 | 02 | 5 | 1 | 8 | 6 | 42,9 | | 7 | 4 | 1 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | 2,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
161591 |
Giải nhất |
17574 |
Giải nhì |
46549 |
Giải ba |
85003 77840 |
Giải tư |
56091 40026 30655 18435 60915 98522 31775 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
7029 3558 7260 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 7,92 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,62,9 | 0 | 3 | 5,8 | 7 | 4 | 0,9 | 1,3,5,7 | 5 | 5,8 | 22 | 6 | 0 | | 7 | 1,4,5 | 3,5 | 8 | | 2,4 | 9 | 12 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
101086 |
Giải nhất |
44417 |
Giải nhì |
07964 |
Giải ba |
33884 21125 |
Giải tư |
11492 91586 67242 47419 06601 51647 52105 |
Giải năm |
8846 |
Giải sáu |
2166 2448 4924 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 7,9 | 4,9 | 2 | 4,5 | | 3 | 9 | 2,6,8 | 4 | 2,5,6,7 8 | 0,2,4 | 5 | | 4,6,82 | 6 | 4,6 | 1,4 | 7 | | 4 | 8 | 4,62 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
905487 |
Giải nhất |
06267 |
Giải nhì |
49685 |
Giải ba |
48893 35023 |
Giải tư |
68236 03522 02392 02853 94112 37127 65680 |
Giải năm |
0145 |
Giải sáu |
5115 3045 3223 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 2,5 | 1,2,9 | 2 | 2,32,7 | 22,5,9 | 3 | 6,9 | | 4 | 52 | 1,42,8,9 | 5 | 3 | 3 | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | | | 8 | 0,5,7 | 3 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
935806 |
Giải nhất |
02106 |
Giải nhì |
73237 |
Giải ba |
72045 06273 |
Giải tư |
14712 40660 43122 50659 26427 69069 94411 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
4419 6614 3617 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 62 | 1 | 1 | 1,2,4,7 9 | 1,2 | 2 | 2,7 | 7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 92 | 02 | 6 | 0,5,9 | 1,2,3,8 | 7 | 3 | | 8 | 7 | 1,52,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
941988 |
Giải nhất |
58567 |
Giải nhì |
26035 |
Giải ba |
99836 09342 |
Giải tư |
66718 84592 48703 91926 26561 34814 56068 |
Giải năm |
7628 |
Giải sáu |
0313 5217 6994 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 6 | 1 | 32,4,7,8 | 4,9 | 2 | 6,8 | 0,12 | 3 | 5,6 | 1,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | | 2,3,6 | 6 | 1,6,7,8 | 1,6 | 7 | | 1,2,6,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
700023 |
Giải nhất |
25396 |
Giải nhì |
21617 |
Giải ba |
35843 94002 |
Giải tư |
44980 43461 98143 62086 65018 67526 89326 |
Giải năm |
8022 |
Giải sáu |
7797 5838 3746 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 7,8 | 0,2 | 2 | 2,3,62 | 2,42 | 3 | 8 | | 4 | 32,6,8 | | 5 | | 22,4,8,9 | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 8 | 1,3,4,7 | 8 | 0,6 | | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|