|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
289628 |
Giải nhất |
94604 |
Giải nhì |
67989 |
Giải ba |
64831 88228 |
Giải tư |
25253 09237 98678 24873 82617 08931 78183 |
Giải năm |
4288 |
Giải sáu |
9476 9090 5350 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4 | 32 | 1 | 7 | | 2 | 3,7,82 | 2,5,7,8 | 3 | 12,7 | 0 | 4 | | | 5 | 0,3 | 7 | 6 | | 1,2,3 | 7 | 3,6,8 | 22,7,8 | 8 | 3,8,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
935390 |
Giải nhất |
28583 |
Giải nhì |
23577 |
Giải ba |
50425 80836 |
Giải tư |
93944 58225 09253 11578 58037 18723 54709 |
Giải năm |
3887 |
Giải sáu |
8513 2012 5375 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | | 1 | 2,3 | 1,7 | 2 | 3,52 | 1,2,5,8 | 3 | 6,7 | 4 | 4 | 4 | 22,7 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | | 3,5,7,8 | 7 | 2,5,7,8 | 7 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
322113 |
Giải nhất |
38129 |
Giải nhì |
91750 |
Giải ba |
59726 16892 |
Giải tư |
78109 90187 74156 72948 03481 18829 50232 |
Giải năm |
0833 |
Giải sáu |
3676 1016 4585 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 3,6 | 3,9 | 2 | 6,92 | 1,32 | 3 | 2,32 | | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,6 | 0,1,2,5 7 | 6 | | 8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1,5,7 | 0,22 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
337793 |
Giải nhất |
67774 |
Giải nhì |
46140 |
Giải ba |
92586 98442 |
Giải tư |
58930 36294 84918 24651 97605 25524 69633 |
Giải năm |
5769 |
Giải sáu |
5005 9264 3864 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 52 | 5 | 1 | 8 | 4,9 | 2 | 4 | 3,9 | 3 | 0,3 | 2,62,7,9 | 4 | 0,2 | 02 | 5 | 1 | 8 | 6 | 42,9 | | 7 | 4 | 1 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | 2,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
161591 |
Giải nhất |
17574 |
Giải nhì |
46549 |
Giải ba |
85003 77840 |
Giải tư |
56091 40026 30655 18435 60915 98522 31775 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
7029 3558 7260 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 7,92 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,62,9 | 0 | 3 | 5,8 | 7 | 4 | 0,9 | 1,3,5,7 | 5 | 5,8 | 22 | 6 | 0 | | 7 | 1,4,5 | 3,5 | 8 | | 2,4 | 9 | 12 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
101086 |
Giải nhất |
44417 |
Giải nhì |
07964 |
Giải ba |
33884 21125 |
Giải tư |
11492 91586 67242 47419 06601 51647 52105 |
Giải năm |
8846 |
Giải sáu |
2166 2448 4924 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 7,9 | 4,9 | 2 | 4,5 | | 3 | 9 | 2,6,8 | 4 | 2,5,6,7 8 | 0,2,4 | 5 | | 4,6,82 | 6 | 4,6 | 1,4 | 7 | | 4 | 8 | 4,62 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
905487 |
Giải nhất |
06267 |
Giải nhì |
49685 |
Giải ba |
48893 35023 |
Giải tư |
68236 03522 02392 02853 94112 37127 65680 |
Giải năm |
0145 |
Giải sáu |
5115 3045 3223 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 2,5 | 1,2,9 | 2 | 2,32,7 | 22,5,9 | 3 | 6,9 | | 4 | 52 | 1,42,8,9 | 5 | 3 | 3 | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | | | 8 | 0,5,7 | 3 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
935806 |
Giải nhất |
02106 |
Giải nhì |
73237 |
Giải ba |
72045 06273 |
Giải tư |
14712 40660 43122 50659 26427 69069 94411 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
4419 6614 3617 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 62 | 1 | 1 | 1,2,4,7 9 | 1,2 | 2 | 2,7 | 7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 92 | 02 | 6 | 0,5,9 | 1,2,3,8 | 7 | 3 | | 8 | 7 | 1,52,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|