|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
65607 |
Giải nhất |
91850 |
Giải nhì |
97365 |
Giải ba |
39314 54566 |
Giải tư |
59278 43232 84990 75726 08444 79492 46030 |
Giải năm |
4483 |
Giải sáu |
7654 6946 5425 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 72 | | 1 | 4 | 3,9 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 0,2,6 | 1,4,5 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 0,4 | 2,3,4,6 | 6 | 5,6 | 02 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | | 9 | 0,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43422 |
Giải nhất |
30100 |
Giải nhì |
24219 |
Giải ba |
79088 65277 |
Giải tư |
98058 22199 79987 65052 09292 37336 77994 |
Giải năm |
1007 |
Giải sáu |
5454 4760 7421 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7,9 | 2 | 1 | 9 | 2,5,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 5,9 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,8 | 3 | 6 | 0 | 0,7,8 | 7 | 7 | 5,8 | 8 | 5,7,8 | 0,1,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
93780 |
Giải nhất |
60355 |
Giải nhì |
71717 |
Giải ba |
75403 91510 |
Giải tư |
24139 24942 24815 35160 56232 66628 36393 |
Giải năm |
4098 |
Giải sáu |
0322 2113 6953 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3 | | 1 | 0,3,5,7 | 2,3,4 | 2 | 2,8 | 0,1,5,9 | 3 | 2,9 | | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 3,5 | 6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | | 2,9 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
64567 |
Giải nhất |
81177 |
Giải nhì |
87509 |
Giải ba |
03337 87023 |
Giải tư |
08812 71495 12569 19253 75616 21291 32016 |
Giải năm |
8482 |
Giải sáu |
4509 3395 9622 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 92 | 9 | 1 | 2,62 | 1,2,8 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | 0,7 | | 4 | | 92 | 5 | 3,9 | 12 | 6 | 7,9 | 3,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 2 | 02,5,6 | 9 | 1,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40573 |
Giải nhất |
49603 |
Giải nhì |
32193 |
Giải ba |
47835 52353 |
Giải tư |
88470 96884 60579 33374 91641 31421 48786 |
Giải năm |
5065 |
Giải sáu |
3084 4759 0906 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,62 | 2,4 | 1 | | | 2 | 1 | 0,5,7,9 | 3 | 5 | 7,82 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 3,9 | 02,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 42,6 | 5,7 | 9 | 3,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
64191 |
Giải nhất |
44607 |
Giải nhì |
04881 |
Giải ba |
40305 90996 |
Giải tư |
33061 37543 86135 05243 74176 92391 31054 |
Giải năm |
3721 |
Giải sáu |
1640 4608 3573 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,8 | 2,6,8,92 | 1 | 4 | | 2 | 1 | 42,7 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 0,32 | 0,3 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 3,6,9 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | 12,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
67781 |
Giải nhất |
01007 |
Giải nhì |
00801 |
Giải ba |
86790 47074 |
Giải tư |
99177 05387 15572 83048 86378 63397 95163 |
Giải năm |
0943 |
Giải sáu |
7191 3803 1146 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,7 | 0,8,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 3 | 0,2,4,6 | 3 | | 1,7 | 4 | 3,6,8 | | 5 | | 4 | 6 | 3 | 0,7,8,9 | 7 | 2,4,7,8 | 4,7 | 8 | 1,7 | | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|