|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
08178 |
Giải nhất |
96604 |
Giải nhì |
04176 |
Giải ba |
45902 44477 |
Giải tư |
54210 57602 08733 53579 02575 52909 22742 |
Giải năm |
3088 |
Giải sáu |
6004 1069 6379 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,42,9 | | 1 | 0 | 02,4 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 02 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 7 | 6 | 9 | 72 | 7 | 5,6,72,8 92 | 7,8 | 8 | 8 | 0,6,72,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79668 |
Giải nhất |
79187 |
Giải nhì |
81585 |
Giải ba |
08650 59116 |
Giải tư |
59774 99390 80548 14867 56526 27402 97753 |
Giải năm |
7303 |
Giải sáu |
2600 1571 5977 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2,3 | 7 | 1 | 3,6 | 0,2 | 2 | 2,6 | 0,1,5 | 3 | | 7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,3 | 1,2 | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 1,4,7 | 4,6 | 8 | 5,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
45291 |
Giải nhất |
14897 |
Giải nhì |
66875 |
Giải ba |
49272 88189 |
Giải tư |
90904 68119 35517 52715 08259 24766 47476 |
Giải năm |
6899 |
Giải sáu |
5404 8896 8497 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 9 | 1 | 5,7,9 | 7 | 2 | | | 3 | | 02 | 4 | | 1,7 | 5 | 9 | 6,7,8,9 | 6 | 6,9 | 1,92 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 6,9 | 1,5,6,8 9 | 9 | 1,6,72,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
65345 |
Giải nhất |
28640 |
Giải nhì |
89145 |
Giải ba |
20264 02503 |
Giải tư |
25805 33365 46014 26475 65216 32838 76018 |
Giải năm |
9415 |
Giải sáu |
2045 1307 6265 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,7 | | 1 | 4,5,6,8 | | 2 | 6 | 0 | 3 | 8 | 1,6 | 4 | 0,53 | 0,1,43,62 7 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,52 | 0 | 7 | 5,8 | 1,3,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
34834 |
Giải nhất |
80690 |
Giải nhì |
80283 |
Giải ba |
32266 15463 |
Giải tư |
03817 15025 68569 02351 82025 76411 85170 |
Giải năm |
3090 |
Giải sáu |
1184 9203 8745 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,3 | 1,5 | 1 | 1,7 | | 2 | 52 | 0,6,8 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 5 | 22,4,7 | 5 | 1 | 6 | 6 | 3,6,9 | 1 | 7 | 0,5 | | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
29283 |
Giải nhất |
41616 |
Giải nhì |
15496 |
Giải ba |
35406 12129 |
Giải tư |
08853 11383 60784 95092 71913 10812 41003 |
Giải năm |
0185 |
Giải sáu |
3153 5861 3933 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,7,9 | 2 | 9 | 0,1,3,52 82 | 3 | 3 | 8 | 4 | | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,9 | 6 | 1 | | 7 | 2 | | 8 | 32,4,5 | 2 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
836623 |
Giải nhất |
38008 |
Giải nhì |
09293 |
Giải ba |
94382 99591 |
Giải tư |
56280 95575 51610 85047 40160 37622 00364 |
Giải năm |
6023 |
Giải sáu |
4244 9039 9117 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 9 | 1 | 0,7 | 2,8 | 2 | 2,32 | 22,9 | 3 | 9 | 4,6,7 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | | | 6 | 0,4 | 1,4 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 0,2 | 3,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
85306 |
Giải nhất |
12832 |
Giải nhì |
09130 |
Giải ba |
32134 19688 |
Giải tư |
84702 36025 78696 29024 75660 69075 84892 |
Giải năm |
1693 |
Giải sáu |
3889 0943 3879 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,6 | | 1 | | 0,3,9 | 2 | 4,5 | 4,9 | 3 | 0,2,4 | 2,3 | 4 | 3 | 2,7 | 5 | 7 | 0,92 | 6 | 0 | 5 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 2,3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|