|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
578659 |
Giải nhất |
68277 |
Giải nhì |
63563 |
Giải ba |
90397 20692 |
Giải tư |
30065 96548 75089 41540 76717 60320 69240 |
Giải năm |
2269 |
Giải sáu |
7167 4855 0567 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | | 1 | 7 | 92 | 2 | 0 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 02,4,8 | 5,6 | 5 | 5,9 | | 6 | 3,5,72,9 | 1,62,7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 22,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054365 |
Giải nhất |
07068 |
Giải nhì |
74636 |
Giải ba |
67769 20794 |
Giải tư |
70222 70524 03208 46057 61756 86419 96733 |
Giải năm |
6409 |
Giải sáu |
7795 9740 3728 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8,9 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,4,7,8 | 3 | 3 | 3,6 | 2,9 | 4 | 0 | 6,9 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,8,9 | 2,5 | 7 | | 0,2,6 | 8 | | 0,1,6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
723590 |
Giải nhất |
85423 |
Giải nhì |
23914 |
Giải ba |
37721 01736 |
Giải tư |
30716 27233 71532 70784 45951 90166 23916 |
Giải năm |
4653 |
Giải sáu |
1694 6316 5209 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 2,4,63 | 1,3 | 2 | 1,3 | 2,3,5 | 3 | 2,3,6 | 1,8,9 | 4 | | | 5 | 1,3 | 13,3,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 0 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
504818 |
Giải nhất |
77110 |
Giải nhì |
73913 |
Giải ba |
36987 00224 |
Giải tư |
57645 00824 82486 77793 67636 06649 55370 |
Giải năm |
1515 |
Giải sáu |
1989 6084 6816 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,3,5,6 8 | | 2 | 42 | 1,9 | 3 | 6 | 22,4,8 | 4 | 4,5,9 | 1,4,8 | 5 | | 1,3,8 | 6 | | 8 | 7 | 0 | 1 | 8 | 4,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
632191 |
Giải nhất |
11936 |
Giải nhì |
48151 |
Giải ba |
74061 05207 |
Giải tư |
14031 55350 86588 85325 51728 73827 86179 |
Giải năm |
9364 |
Giải sáu |
2289 6959 5302 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | 3,5,6,9 | 1 | | 0 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 1,6 | 6 | 4 | | 2,6 | 5 | 0,1,9 | 3 | 6 | 1,4,5 | 0,2,7 | 7 | 7,9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 5,7,8 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
580298 |
Giải nhất |
08114 |
Giải nhì |
28660 |
Giải ba |
76364 09009 |
Giải tư |
84735 28840 04465 09605 85679 01588 03590 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
5124 0344 8703 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 3,5,9 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 2,5 | 1,2,4,6 | 4 | 0,4 | 0,2,3,6 7 | 5 | | | 6 | 0,4,5 | | 7 | 5,9 | 8,9 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
275671 |
Giải nhất |
71972 |
Giải nhì |
42170 |
Giải ba |
90878 34430 |
Giải tư |
59505 22681 35035 92414 02098 85987 28259 |
Giải năm |
7535 |
Giải sáu |
1313 4411 7180 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 52 | 1,7,8 | 1 | 1,3,4 | 7 | 2 | | 1 | 3 | 0,52 | 1,8 | 4 | | 02,32 | 5 | 9 | | 6 | | 8 | 7 | 0,1,2,8 | 7,9 | 8 | 0,1,4,7 | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|