|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
315919 |
Giải nhất |
72629 |
Giải nhì |
06596 |
Giải ba |
10090 32067 |
Giải tư |
55679 82160 54776 49462 39044 85095 51194 |
Giải năm |
0501 |
Giải sáu |
7299 3388 7550 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 2 | 92 | | 3 | | 4,9 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,9 | 7,9 | 6 | 0,2,7 | 6 | 7 | 6,9 | 8 | 8 | 8 | 1,22,5,7 9 | 9 | 0,4,5,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
187110 |
Giải nhất |
52313 |
Giải nhì |
72434 |
Giải ba |
23193 56771 |
Giải tư |
51872 79147 51478 85610 53417 59420 50416 |
Giải năm |
6612 |
Giải sáu |
5501 1429 2517 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 02,2,3,6 72 | 1,4,7 | 2 | 0,9 | 1,6,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,7 | | 5 | | 1 | 6 | 3 | 12,4 | 7 | 1,2,8 | 7 | 8 | | 2 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
546641 |
Giải nhất |
27051 |
Giải nhì |
41814 |
Giải ba |
28556 91665 |
Giải tư |
99807 07433 50250 51296 30897 80601 36565 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
2180 2659 1741 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,7 | 0,42,5 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 1,62 | 5 | 0,1,2,6 9 | 5,9 | 6 | 52 | 0,9 | 7 | | 8 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
893181 |
Giải nhất |
49574 |
Giải nhì |
85256 |
Giải ba |
54003 10900 |
Giải tư |
44671 89638 55978 51821 38817 80455 42554 |
Giải năm |
7474 |
Giải sáu |
8793 2740 5294 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3 | 2,7,8 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 82 | 5,72,9 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,6 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1,42,8 | 32,7 | 8 | 1 | | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
574392 |
Giải nhất |
10912 |
Giải nhì |
53162 |
Giải ba |
93200 63565 |
Giải tư |
30187 37403 78070 89506 42883 24137 95922 |
Giải năm |
5938 |
Giải sáu |
6725 1387 8337 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 2 | 1,2,6,9 | 2 | 2,5 | 0,8 | 3 | 72,8 | | 4 | | 2,6,8 | 5 | 8 | 0 | 6 | 2,5 | 32,82 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 3,5,72 | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
783922 |
Giải nhất |
26411 |
Giải nhì |
85227 |
Giải ba |
42705 70415 |
Giải tư |
05090 98973 09343 20067 63087 74454 03974 |
Giải năm |
4086 |
Giải sáu |
7449 8619 4705 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1,5,9 | 2 | 2 | 2,7 | 4,7 | 3 | 0 | 52,7 | 4 | 3,9 | 02,1 | 5 | 42 | 8 | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 3,4 | | 8 | 6,7 | 1,4 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
912101 |
Giải nhất |
87077 |
Giải nhì |
94824 |
Giải ba |
43980 07883 |
Giải tư |
93956 25424 76375 12014 50258 78139 54272 |
Giải năm |
6460 |
Giải sáu |
8503 7839 1507 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3,7 | 0,6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 42 | 0,3,8 | 3 | 3,92 | 1,22 | 4 | | 7 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 0,1 | 0,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 0,3 | 32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|