|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
026577 |
Giải nhất |
59256 |
Giải nhì |
72582 |
Giải ba |
32801 41641 |
Giải tư |
27753 51118 62016 10570 58187 15532 54190 |
Giải năm |
5727 |
Giải sáu |
3928 3080 5212 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,6,8 | 1,3,8 | 2 | 7,8 | 5,9 | 3 | 2 | | 4 | 1 | | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 2,7,8 | 7 | 0,7 | 1,2 | 8 | 0,2,7 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
990720 |
Giải nhất |
86870 |
Giải nhì |
83178 |
Giải ba |
90856 34333 |
Giải tư |
20253 89194 35379 78918 42469 69088 73131 |
Giải năm |
0441 |
Giải sáu |
1725 9429 3521 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | 2,3,4 | 1 | 8 | | 2 | 0,1,5,9 | 3,5 | 3 | 1,3 | 9 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3,6 | 0,5,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,8,9 | 1,7,8 | 8 | 8 | 2,6,7 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
326640 |
Giải nhất |
22784 |
Giải nhì |
66620 |
Giải ba |
46595 23037 |
Giải tư |
74487 87534 07777 98347 82638 72730 81752 |
Giải năm |
4303 |
Giải sáu |
0784 6244 1882 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 3 | | 1 | | 5,82 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,4,7,8 | 3,4,82 | 4 | 0,4,7 | 9 | 5 | 2 | | 6 | | 3,4,7,8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 22,42,7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
089316 |
Giải nhất |
00699 |
Giải nhì |
21387 |
Giải ba |
84990 85476 |
Giải tư |
42207 43030 64590 89878 43310 97339 17355 |
Giải năm |
5013 |
Giải sáu |
1699 1790 9691 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,93 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,3,6 | | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 0,9 | | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 6,7,8 | 7 | 8 | 7 | 3,92 | 9 | 03,1,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
935961 |
Giải nhất |
92862 |
Giải nhì |
82636 |
Giải ba |
17015 07186 |
Giải tư |
27115 62258 41874 86420 08134 57427 90832 |
Giải năm |
2443 |
Giải sáu |
0695 5548 3603 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 6 | 1 | 52 | 3,6 | 2 | 0,7 | 02,4 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 3,8 | 12,6,9 | 5 | 8 | 3,8 | 6 | 1,2,5 | 2 | 7 | 4 | 4,5 | 8 | 6 | | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
412155 |
Giải nhất |
17484 |
Giải nhì |
50157 |
Giải ba |
22797 10298 |
Giải tư |
24745 40226 52769 21992 99359 59743 49713 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
6953 6394 1109 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,6 | 1,4,5 | 3 | | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,4,5,9 | 5 | 3,5,7,8 9 | 2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 4 | 0,5,6 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
189889 |
Giải nhất |
99688 |
Giải nhì |
85804 |
Giải ba |
49842 01221 |
Giải tư |
92550 22917 96049 91748 96279 41271 86833 |
Giải năm |
3468 |
Giải sáu |
9178 8966 7021 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 22,7 | 1 | 7 | 4 | 2 | 12 | 3 | 3 | 3,5,8 | 0 | 4 | 2,8,9 | 3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 1,8,9 | 3,4,6,7 8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|