|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
20029 |
Giải nhất |
63684 |
Giải nhì |
51378 |
Giải ba |
73389 62174 |
Giải tư |
44451 80538 16424 49754 00463 38249 83346 |
Giải năm |
9433 |
Giải sáu |
7169 2541 0563 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 7 | | 2 | 4,9 | 3,62 | 3 | 3,8 | 2,5,7,8 | 4 | 1,6,9 | 9 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 32,9 | 1 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 4,9 | 2,4,6,8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
61509 |
Giải nhì |
97006 |
Giải ba |
22094 00493 |
Giải tư |
97931 63187 51286 81773 68261 72622 43571 |
Giải năm |
2712 |
Giải sáu |
1855 0566 2482 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3,6,7,9 | 1 | 22 | 12,2,8 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 0,6,8 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | 1,3 | | 8 | 2,6,7 | 0 | 9 | 1,3,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
30529 |
Giải nhất |
81334 |
Giải nhì |
10828 |
Giải ba |
16966 99286 |
Giải tư |
91927 49702 56134 24551 36172 88017 64998 |
Giải năm |
4630 |
Giải sáu |
2770 0962 6243 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | 5,6,8 | 1 | 7 | 0,6,7 | 2 | 7,8,9 | 4 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 1,2,6 | 1,2 | 7 | 0,2 | 2,9 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41640 |
Giải nhất |
11122 |
Giải nhì |
23681 |
Giải ba |
39109 98249 |
Giải tư |
49747 06813 09562 71613 06438 93739 99893 |
Giải năm |
0652 |
Giải sáu |
6555 6927 9166 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 8 | 1 | 32 | 2,5,6 | 2 | 2,7 | 12,9 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,7,9 | 5 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 2,6 | 2,4,8 | 7 | | 3 | 8 | 1,7,9 | 0,3,4,8 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
66116 |
Giải nhất |
70508 |
Giải nhì |
23365 |
Giải ba |
98650 69245 |
Giải tư |
47635 90544 93792 31743 23757 64159 43072 |
Giải năm |
0890 |
Giải sáu |
0723 3910 0076 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 6 | 1 | 0,6 | 7,9 | 2 | 32 | 22,4 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3,4,5 | 3,4,6 | 5 | 0,7,9 | 1,7 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16436 |
Giải nhất |
09372 |
Giải nhì |
02960 |
Giải ba |
74431 88351 |
Giải tư |
99597 33199 77183 33304 13703 31773 65979 |
Giải năm |
9714 |
Giải sáu |
7308 3226 7996 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,8,9 | 3,5,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | 6 | 0,7,8 | 3 | 1,6 | 0,1 | 4 | | | 5 | 1 | 2,3,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2,3,9 | 0 | 8 | 1,3 | 0,7,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|