|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
88891 |
Giải nhất |
77018 |
Giải nhì |
87403 |
Giải ba |
83802 31009 |
Giải tư |
56071 09242 04847 47094 85330 93644 13195 |
Giải năm |
1642 |
Giải sáu |
9661 7676 2421 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,9 | 2,6,7,9 | 1 | 8 | 0,42 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 0 | 4,9 | 4 | 22,4,7,8 | 9 | 5 | | 7 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 1,6 | 1,4 | 8 | | 0 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90152 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
91432 |
Giải ba |
58778 81346 |
Giải tư |
20847 25290 46732 57767 49293 11790 33667 |
Giải năm |
5166 |
Giải sáu |
5239 2803 3635 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3 | | 1 | | 32,5 | 2 | | 0,7,92 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 6,7 | 3 | 5 | 2 | 4,6 | 6 | 6,72 | 4,62 | 7 | 3,82 | 72 | 8 | | 3 | 9 | 02,32 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
39125 |
Giải nhất |
72325 |
Giải nhì |
06875 |
Giải ba |
41970 04723 |
Giải tư |
57584 11490 36122 76350 18263 88260 01696 |
Giải năm |
8689 |
Giải sáu |
2321 8795 7429 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,9 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1,2,3,52 9 | 2,6 | 3 | | 8 | 4 | 6 | 22,7,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,5 | | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 0,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
68493 |
Giải nhất |
40495 |
Giải nhì |
12484 |
Giải ba |
21344 14770 |
Giải tư |
20913 21259 10684 25773 36320 71595 57594 |
Giải năm |
2538 |
Giải sáu |
5298 0999 3391 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 9 | 1 | 3 | | 2 | 0,7 | 1,7,9 | 3 | 8 | 4,82,9 | 4 | 4 | 92 | 5 | 9 | | 6 | | 2,8 | 7 | 0,3 | 3,9 | 8 | 42,7 | 5,9 | 9 | 1,3,4,52 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
36185 |
Giải nhất |
21949 |
Giải nhì |
43213 |
Giải ba |
72611 93463 |
Giải tư |
24552 21926 08040 15002 37098 06696 04191 |
Giải năm |
8556 |
Giải sáu |
3744 9704 2185 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4,7 | 1,9 | 1 | 1,3 | 0,5 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,9 | 82 | 5 | 2,6 | 2,5,9 | 6 | 3 | 0 | 7 | | 9 | 8 | 0,52 | 4 | 9 | 1,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
55462 |
Giải nhất |
01007 |
Giải nhì |
23944 |
Giải ba |
37887 10852 |
Giải tư |
80148 38085 58638 86819 15760 22838 19722 |
Giải năm |
3883 |
Giải sáu |
1364 0081 3383 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 9 | 2,5,6 | 2 | 1,2 | 7,82 | 3 | 82 | 4,6 | 4 | 4,8 | 8 | 5 | 2 | | 6 | 0,2,4 | 0,8 | 7 | 3 | 32,4 | 8 | 1,32,5,7 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|