|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
16330 |
Giải nhất |
59734 |
Giải nhì |
19470 |
Giải ba |
75158 04688 |
Giải tư |
10774 38446 12360 26353 80898 20770 80522 |
Giải năm |
0713 |
Giải sáu |
1898 4465 3896 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,72 | 0 | | | 1 | 3,7 | 2 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 02,4 | 3,7 | 4 | 6 | 6 | 5 | 3,8 | 4,9 | 6 | 0,5 | 1 | 7 | 02,4 | 5,8,92 | 8 | 8 | | 9 | 6,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
57651 |
Giải nhất |
52512 |
Giải nhì |
00748 |
Giải ba |
31901 86114 |
Giải tư |
28331 78944 77404 66003 09677 60083 68247 |
Giải năm |
9523 |
Giải sáu |
1447 2366 5614 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0,3,5 | 1 | 2,42 | 1 | 2 | 3,8 | 0,2,8,9 | 3 | 1 | 0,12,4 | 4 | 4,72,8 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 42,7 | 7 | 7 | 2,4 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
25671 |
Giải nhất |
75035 |
Giải nhì |
87859 |
Giải ba |
07537 52599 |
Giải tư |
13874 48628 46769 13335 38748 70482 74622 |
Giải năm |
4399 |
Giải sáu |
4757 7751 3996 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,7 | 1 | | 22,8 | 2 | 22,8 | | 3 | 52,7 | 7 | 4 | 8 | 32 | 5 | 1,7,9 | 7,9 | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 1,4,6 | 2,4 | 8 | 2 | 5,6,92 | 9 | 6,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26370 |
Giải nhất |
49047 |
Giải nhì |
71259 |
Giải ba |
39305 68607 |
Giải tư |
23465 40603 31191 22914 61035 64019 44602 |
Giải năm |
4628 |
Giải sáu |
7944 3919 5837 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,5,7 | 9 | 1 | 4,92 | 0 | 2 | 8 | 0 | 3 | 5,7,9 | 1,4 | 4 | 4,7 | 0,3,6 | 5 | 9 | | 6 | 5 | 0,3,4 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | | 12,3,5,7 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
18817 |
Giải nhất |
47306 |
Giải nhì |
18228 |
Giải ba |
42729 38455 |
Giải tư |
95764 06076 99388 75802 61924 38803 30105 |
Giải năm |
8771 |
Giải sáu |
0652 6315 4224 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,6 | 7 | 1 | 5,7 | 0,5 | 2 | 42,8,9 | 0 | 3 | | 22,6 | 4 | | 0,1,52,8 | 5 | 2,52 | 0,7 | 6 | 4 | 1 | 7 | 1,6 | 2,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
25780 |
Giải nhất |
59489 |
Giải nhì |
01573 |
Giải ba |
79806 32209 |
Giải tư |
56035 85418 10079 19066 58566 90717 22932 |
Giải năm |
7688 |
Giải sáu |
1707 3813 6453 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7,9 | 4 | 1 | 3,7,8 | 3 | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 2,5 | | 4 | 1 | 3 | 5 | 3 | 0,62 | 6 | 62 | 0,1 | 7 | 3,9 | 1,8 | 8 | 0,8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
87507 |
Giải nhất |
74561 |
Giải nhì |
70726 |
Giải ba |
88752 32669 |
Giải tư |
21199 52491 55803 13210 36369 16060 33145 |
Giải năm |
6391 |
Giải sáu |
5503 8092 5739 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 32,7 | 6,92 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 0,6 | 02 | 3 | 9 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,1,92 | 0 | 7 | | | 8 | | 3,62,9 | 9 | 12,22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|