|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
95922 |
Giải nhất |
59671 |
Giải nhì |
34478 |
Giải ba |
87509 30134 |
Giải tư |
41004 87102 29009 27250 32770 40994 45727 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1701 8799 8258 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1,2,4,92 | 0,7 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,6,7 | 7 | 3 | 0,4 | 0,3,9 | 4 | | | 5 | 0,8 | 2 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,3,8 | 5,7 | 8 | | 02,9 | 9 | 4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
51626 |
Giải nhất |
58750 |
Giải nhì |
70631 |
Giải ba |
40150 53909 |
Giải tư |
46866 34497 98791 91676 40496 44313 50386 |
Giải năm |
4975 |
Giải sáu |
3280 4348 8842 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2,5,8 | 4,7 | 5 | 02 | 2,6,7,8 9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 1,6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
25334 |
Giải nhất |
93714 |
Giải nhì |
20241 |
Giải ba |
14382 94610 |
Giải tư |
34535 08584 27661 79167 49569 22805 46838 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
4777 6540 2124 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5 | 4,6 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3,8 | 4 | 0,1 | 0,3 | 5 | | | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,2,4 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82159 |
Giải nhất |
34529 |
Giải nhì |
48349 |
Giải ba |
26481 00106 |
Giải tư |
56566 96599 50304 56869 86763 67457 43848 |
Giải năm |
1040 |
Giải sáu |
8456 8462 3306 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,62 | 8 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,9 | 1,6 | 3 | | 0 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 6,7,9 | 02,5,6 | 6 | 2,3,6,9 | 5 | 7 | | 4 | 8 | 1 | 2,4,5,6 9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
41144 |
Giải nhất |
32999 |
Giải nhì |
54329 |
Giải ba |
41185 19919 |
Giải tư |
93285 42799 71250 95909 21101 41545 25179 |
Giải năm |
9888 |
Giải sáu |
5408 8640 7932 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 92 | 3 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,82 | 5 | 0 | 9 | 6 | | | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 52,8 | 0,12,2,7 92 | 9 | 6,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72535 |
Giải nhất |
48867 |
Giải nhì |
79423 |
Giải ba |
52862 14380 |
Giải tư |
76315 14041 78093 28601 95954 11066 35472 |
Giải năm |
6835 |
Giải sáu |
3806 0075 8043 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,6 | 0,4 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 3 | 0,2,4,9 | 3 | 52 | 5 | 4 | 1,3 | 1,32,7 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 2,6,7 | 6 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 0 | | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
84602 |
Giải nhất |
27863 |
Giải nhì |
30271 |
Giải ba |
37425 99913 |
Giải tư |
50966 84258 12158 75551 69254 80737 18718 |
Giải năm |
9075 |
Giải sáu |
7979 1922 1142 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 3,8 | 0,2,4 | 2 | 2,5 | 1,6 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 2 | 2,7 | 5 | 0,1,4,82 | 6 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 1,4,5,9 | 1,52 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|