|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
119209 |
Giải nhất |
80050 |
Giải nhì |
26517 |
Giải ba |
98567 48967 |
Giải tư |
28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 |
Giải năm |
9019 |
Giải sáu |
4811 8520 8921 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,4,7,9 | | 2 | 0,1 | | 3 | 5 | 1 | 4 | | 3,62 | 5 | 0,8 | 7,8 | 6 | 52,72,8 | 1,62 | 7 | 6 | 5,6 | 8 | 0,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
930093 |
Giải nhất |
32786 |
Giải nhì |
29333 |
Giải ba |
85275 16154 |
Giải tư |
96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
Giải năm |
5133 |
Giải sáu |
5882 1352 6372 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 5 | 1 | | 2,5,7,8 | 2 | 2 | 32,9 | 3 | 32,4,6 | 3,5 | 4 | 7 | 7 | 5 | 1,2,4,7 | 3,8 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,2,5,8 | 7 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
616386 |
Giải nhất |
57275 |
Giải nhì |
34803 |
Giải ba |
24701 54754 |
Giải tư |
82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 |
Giải năm |
8744 |
Giải sáu |
8341 9116 2478 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,3,9 | 0,4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 9 | 0,1 | 3 | 6 | 1,4,5 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | 4 | 1,3,8 | 6 | | 8 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 6,7 | 0,2,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
016036 |
Giải nhất |
70518 |
Giải nhì |
61393 |
Giải ba |
09620 62636 |
Giải tư |
59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 |
Giải năm |
3906 |
Giải sáu |
0576 1168 2164 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 8 | 5,8,9 | 2 | 0,1 | 9 | 3 | 62 | 6,7 | 4 | | | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 4,82,9 | 9 | 7 | 4,6 | 1,62,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
624852 |
Giải nhất |
42389 |
Giải nhì |
88439 |
Giải ba |
09017 84372 |
Giải tư |
12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
Giải năm |
5303 |
Giải sáu |
5114 7688 2899 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 2,3,5 | 1 | 4,7 | 5,7,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,6,8,9 | 0,1,6 | 4 | | 0 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 4 | 1 | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 8,9 | 3,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
154152 |
Giải nhất |
96804 |
Giải nhì |
08540 |
Giải ba |
62214 43127 |
Giải tư |
10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 |
Giải năm |
9910 |
Giải sáu |
9516 9162 7233 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,4 | | 1 | 0,42,6 | 5,62 | 2 | 7,9 | 0,3,4 | 3 | 3,6 | 0,12 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,9 | 1,3 | 6 | 22,7 | 2,6 | 7 | | | 8 | | 2,4,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
487902 |
Giải nhất |
13449 |
Giải nhì |
14842 |
Giải ba |
19106 69830 |
Giải tư |
90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
Giải năm |
0330 |
Giải sáu |
5802 3295 3816 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 22,6 | 5 | 1 | 6,9 | 02,4 | 2 | 32 | 22 | 3 | 02,5 | | 4 | 2,9 | 3,92 | 5 | 1,7 | 0,1 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | | 8 | | 1,4,9 | 9 | 52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|