|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
258943 |
Giải nhất |
67912 |
Giải nhì |
02388 |
Giải ba |
62227 94302 |
Giải tư |
58887 25689 87638 64399 22101 05799 91623 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
3213 8709 9941 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,9 | 0,4 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | 3,7 | 0,1,2,4 | 3 | 8 | | 4 | 1,3 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 7,8,9 | 0,8,92 | 9 | 92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
067185 |
Giải nhất |
00053 |
Giải nhì |
42621 |
Giải ba |
81036 47446 |
Giải tư |
90220 66692 43353 22745 51136 61921 89947 |
Giải năm |
6018 |
Giải sáu |
9789 3742 1598 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22 | 1 | 8 | 4,9 | 2 | 0,12 | 52 | 3 | 62,7 | | 4 | 2,5,6,7 | 4,8 | 5 | 32 | 32,4,9 | 6 | | 3,4 | 7 | | 1,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
539273 |
Giải nhất |
48366 |
Giải nhì |
07451 |
Giải ba |
98289 53975 |
Giải tư |
10311 24610 94364 43346 15656 68945 58343 |
Giải năm |
6962 |
Giải sáu |
6560 9772 1169 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 1,5 | 1 | 0,1,2 | 1,6,7 | 2 | | 4,7 | 3 | | 6 | 4 | 3,5,6 | 4,7 | 5 | 1,6 | 4,5,6 | 6 | 0,2,4,6 9 | | 7 | 2,3,5,8 | 7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
534833 |
Giải nhất |
84996 |
Giải nhì |
72680 |
Giải ba |
34372 26027 |
Giải tư |
05977 53814 12689 11641 07921 77826 00149 |
Giải năm |
0289 |
Giải sáu |
3260 7986 2956 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,6,7 | 3 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 6 | 2,5,8,9 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 0,6,92 | 4,82 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
696838 |
Giải nhất |
34659 |
Giải nhì |
60163 |
Giải ba |
31015 38063 |
Giải tư |
11655 19516 58270 99376 52436 26726 14699 |
Giải năm |
3955 |
Giải sáu |
5875 5304 3167 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 5,6 | | 2 | 6 | 62 | 3 | 6,8 | 0 | 4 | 7 | 1,52,7 | 5 | 52,9 | 1,2,3,7 | 6 | 32,7 | 4,6 | 7 | 0,5,6 | 3 | 8 | | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
488332 |
Giải nhất |
89368 |
Giải nhì |
12390 |
Giải ba |
14139 46545 |
Giải tư |
93860 79915 49882 74641 62689 92959 76556 |
Giải năm |
4859 |
Giải sáu |
5426 4765 3851 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 5 | 3,8 | 2 | 6 | | 3 | 2,9 | | 4 | 0,1,5 | 0,1,4,6 | 5 | 1,6,92 | 2,5 | 6 | 0,5,8 | | 7 | | 6 | 8 | 2,9 | 3,52,8 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
059835 |
Giải nhất |
87277 |
Giải nhì |
42558 |
Giải ba |
09732 81118 |
Giải tư |
76509 70590 83816 18775 97536 87556 82504 |
Giải năm |
3447 |
Giải sáu |
3304 6375 1269 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,9 | | 1 | 6,8 | 3 | 2 | | | 3 | 2,5,6 | 02 | 4 | 7 | 3,72 | 5 | 6,8 | 1,3,5,6 8 | 6 | 6,9 | 4,7 | 7 | 52,7 | 1,5 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|