|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
727420 |
Giải nhất |
24543 |
Giải nhì |
04993 |
Giải ba |
76701 32455 |
Giải tư |
44604 16250 96965 13135 78322 00468 61336 |
Giải năm |
6711 |
Giải sáu |
8440 9077 2969 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0,2 | 4,9 | 3 | 5,6 | 0,5 | 4 | 0,3 | 3,5,6 | 5 | 0,4,5 | 3 | 6 | 5,82,9 | 7 | 7 | 7 | 62 | 8 | | 6 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
110490 |
Giải nhất |
43459 |
Giải nhì |
84804 |
Giải ba |
54148 43854 |
Giải tư |
95030 65236 90232 95152 49507 45744 02617 |
Giải năm |
9045 |
Giải sáu |
6631 4124 9695 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 7 | 3,5 | 2 | 4 | | 3 | 0,1,2,6 | 0,2,42,5 | 4 | 42,5,8 | 4,9 | 5 | 2,4,9 | 3 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | | 4 | 8 | | 5 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
945390 |
Giải nhất |
59693 |
Giải nhì |
47925 |
Giải ba |
40426 15621 |
Giải tư |
30321 49927 85411 73299 09589 62286 02407 |
Giải năm |
0039 |
Giải sáu |
4442 2537 3047 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,22 | 1 | 1,6 | 4 | 2 | 12,5,6,7 | 9 | 3 | 7,9 | | 4 | 2,7 | 2 | 5 | | 1,2,8 | 6 | | 0,2,3,4 | 7 | | | 8 | 6,9 | 3,8,92 | 9 | 0,3,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
233604 |
Giải nhất |
52805 |
Giải nhì |
10708 |
Giải ba |
34912 49452 |
Giải tư |
23352 53387 51962 02164 82341 14507 44333 |
Giải năm |
3354 |
Giải sáu |
0907 2509 9324 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,72,8 9 | 4 | 1 | 2 | 1,52,62 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,7 | 0,2,5,6 | 4 | 1 | 0 | 5 | 22,4 | | 6 | 22,4 | 02,3,8 | 7 | | 0 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
362753 |
Giải nhất |
55159 |
Giải nhì |
79642 |
Giải ba |
99487 00615 |
Giải tư |
17290 41604 67213 07238 64706 23951 17528 |
Giải năm |
3716 |
Giải sáu |
7644 1514 9138 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6 | 5 | 1 | 3,4,5,6 | 4 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 82 | 0,1,4 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 1,3,9 | 0,1,8,9 | 6 | | 8 | 7 | | 2,32 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
557994 |
Giải nhất |
88693 |
Giải nhì |
43930 |
Giải ba |
15628 58369 |
Giải tư |
75010 39176 72464 27153 83439 33525 61603 |
Giải năm |
5168 |
Giải sáu |
8702 1892 1115 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3 | | 1 | 0,5,6 | 0,9 | 2 | 5,8 | 0,5,9 | 3 | 0,9 | 5,6,9 | 4 | | 1,2 | 5 | 3,4 | 1,7 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 6 | 2,6 | 8 | | 3,6 | 9 | 2,3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
232101 |
Giải nhất |
71300 |
Giải nhì |
96059 |
Giải ba |
49474 28361 |
Giải tư |
29245 53549 25403 24863 08612 01563 52093 |
Giải năm |
9771 |
Giải sáu |
6764 4087 7926 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3 | 0,6,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | 0,62,7,9 | 3 | | 6,7 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 9 | 2 | 6 | 1,32,4 | 8 | 7 | 1,3,4 | | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|