|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
90512 |
Giải nhất |
21799 |
Giải nhì |
81644 |
Giải ba |
87515 62335 |
Giải tư |
90125 75228 93477 87561 13138 98976 57214 |
Giải năm |
8457 |
Giải sáu |
6939 8962 2690 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 1,6 | 2 | 52,8 | | 3 | 5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 1,22,3 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1,2 | 5,7 | 7 | 6,7 | 2,3 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45825 |
Giải nhất |
83209 |
Giải nhì |
33316 |
Giải ba |
59324 82437 |
Giải tư |
11970 14994 85669 89850 22471 35175 86388 |
Giải năm |
7689 |
Giải sáu |
2054 7419 5776 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2,7 | 2,5,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 0,4 | 1,7 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,5,6 | 8 | 8 | 4,8,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83525 |
Giải nhất |
84293 |
Giải nhì |
16210 |
Giải ba |
49333 42414 |
Giải tư |
10839 40329 39089 22605 51972 17709 50336 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
3295 7513 9322 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,92 | | 1 | 0,3,4 | 2,7 | 2 | 2,5,9 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | | 0,2,9 | 5 | | 3,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 02,2,3,8 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
59625 |
Giải nhất |
67672 |
Giải nhì |
32722 |
Giải ba |
00376 72316 |
Giải tư |
33577 02898 71938 57791 78354 79203 95421 |
Giải năm |
6172 |
Giải sáu |
3600 0608 4742 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 2,9 | 1 | 0,6 | 22,4,72 | 2 | 1,22,5 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | | 7 | 7 | 22,6,7 | 0,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
20896 |
Giải nhất |
72520 |
Giải nhì |
48921 |
Giải ba |
50207 84550 |
Giải tư |
20831 06708 29750 23882 34554 66075 45213 |
Giải năm |
7732 |
Giải sáu |
1812 2067 2644 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7,8 | 2,3 | 1 | 2,3 | 1,3,8 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 4 | 7 | 5 | 02,4,7 | 9 | 6 | 7 | 0,2,5,6 | 7 | 5 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
48733 |
Giải nhất |
78308 |
Giải nhì |
09061 |
Giải ba |
73886 61165 |
Giải tư |
51735 75256 36536 50742 47171 03934 79527 |
Giải năm |
8849 |
Giải sáu |
0040 1290 4806 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6,8 | 6,7 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,72 | 3 | 3 | 3,4,5,6 | 3 | 4 | 0,2,9 | 3,6 | 5 | 6 | 0,3,5,8 | 6 | 1,5 | 22 | 7 | 1 | 0 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
24644 |
Giải nhất |
03582 |
Giải nhì |
09718 |
Giải ba |
73057 41979 |
Giải tư |
32367 34376 76520 84824 32060 01121 57994 |
Giải năm |
7870 |
Giải sáu |
5684 7800 6957 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,6,7 | 0 | 02 | 2 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,1,4 | | 3 | | 2,4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 72 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 0,6,9 | 1 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
73737 |
Giải nhất |
73099 |
Giải nhì |
75775 |
Giải ba |
14643 64653 |
Giải tư |
54781 56424 40355 66371 27248 40730 42435 |
Giải năm |
5678 |
Giải sáu |
2901 7553 5916 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 3,4 | 2,4,52 | 3 | 0,1,5,7 | 2 | 4 | 3,8 | 3,5,7 | 5 | 32,5 | 1 | 6 | | 3 | 7 | 1,5,8 | 4,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|