|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
18175 |
Giải nhất |
00610 |
Giải nhì |
60748 |
Giải ba |
79385 47452 |
Giải tư |
88521 09007 62739 05289 13506 40009 09825 |
Giải năm |
1740 |
Giải sáu |
1290 6549 8363 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,6,7,9 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,8,9 | 2,7,8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 0,3,4,7 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18963 |
Giải nhất |
12556 |
Giải nhì |
80330 |
Giải ba |
71718 71427 |
Giải tư |
26723 02635 02338 08681 43383 18903 77958 |
Giải năm |
9245 |
Giải sáu |
1790 4842 1614 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 4,8 | 4,6 | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | 2,5 | 0,3,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 1,3 | | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
90512 |
Giải nhất |
21799 |
Giải nhì |
81644 |
Giải ba |
87515 62335 |
Giải tư |
90125 75228 93477 87561 13138 98976 57214 |
Giải năm |
8457 |
Giải sáu |
6939 8962 2690 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 1,6 | 2 | 52,8 | | 3 | 5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 1,22,3 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1,2 | 5,7 | 7 | 6,7 | 2,3 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45825 |
Giải nhất |
83209 |
Giải nhì |
33316 |
Giải ba |
59324 82437 |
Giải tư |
11970 14994 85669 89850 22471 35175 86388 |
Giải năm |
7689 |
Giải sáu |
2054 7419 5776 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2,7 | 2,5,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 0,4 | 1,7 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,5,6 | 8 | 8 | 4,8,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83525 |
Giải nhất |
84293 |
Giải nhì |
16210 |
Giải ba |
49333 42414 |
Giải tư |
10839 40329 39089 22605 51972 17709 50336 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
3295 7513 9322 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,92 | | 1 | 0,3,4 | 2,7 | 2 | 2,5,9 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | | 0,2,9 | 5 | | 3,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 02,2,3,8 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
59625 |
Giải nhất |
67672 |
Giải nhì |
32722 |
Giải ba |
00376 72316 |
Giải tư |
33577 02898 71938 57791 78354 79203 95421 |
Giải năm |
6172 |
Giải sáu |
3600 0608 4742 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 2,9 | 1 | 0,6 | 22,4,72 | 2 | 1,22,5 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | | 7 | 7 | 22,6,7 | 0,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
20896 |
Giải nhất |
72520 |
Giải nhì |
48921 |
Giải ba |
50207 84550 |
Giải tư |
20831 06708 29750 23882 34554 66075 45213 |
Giải năm |
7732 |
Giải sáu |
1812 2067 2644 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7,8 | 2,3 | 1 | 2,3 | 1,3,8 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 4 | 7 | 5 | 02,4,7 | 9 | 6 | 7 | 0,2,5,6 | 7 | 5 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|