|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
56155 |
Giải nhất |
23406 |
Giải nhì |
61572 |
Giải ba |
36355 39375 |
Giải tư |
85889 42022 48946 54446 63824 34631 37438 |
Giải năm |
2755 |
Giải sáu |
9713 7627 3129 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,3 | 1,2,7 | 2 | 2,4,7,9 | 1 | 3 | 1,8 | 2 | 4 | 62 | 53,7 | 5 | 53 | 0,42,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
35083 |
Giải nhất |
03481 |
Giải nhì |
07454 |
Giải ba |
28708 00389 |
Giải tư |
33595 38549 99188 13065 90609 71287 41791 |
Giải năm |
6449 |
Giải sáu |
6477 0668 6663 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | | | 2 | | 6,8 | 3 | | 5,6 | 4 | 92 | 6,9 | 5 | 4 | | 6 | 3,4,5,8 | 7,8 | 7 | 7,8 | 0,6,7,8 | 8 | 1,3,7,8 9 | 0,42,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
98472 |
Giải nhất |
11529 |
Giải nhì |
38215 |
Giải ba |
73181 82183 |
Giải tư |
85002 91444 23686 39131 30887 00645 24172 |
Giải năm |
6635 |
Giải sáu |
2644 5226 1310 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 0,5 | 0,72 | 2 | 6,9 | 3,8 | 3 | 1,3,5 | 42,9 | 4 | 42,5 | 1,3,4 | 5 | | 2,8 | 6 | | 8 | 7 | 22 | | 8 | 1,3,6,7 | 2 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
30656 |
Giải nhất |
13050 |
Giải nhì |
69498 |
Giải ba |
88951 28936 |
Giải tư |
90338 18107 50032 64134 22375 06857 00226 |
Giải năm |
8607 |
Giải sáu |
8577 3342 0335 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 72 | 5 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 6 | | 3 | 2,4,5,6 8 | 3 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 0,1,6,7 | 2,3,5 | 6 | | 02,5,7 | 7 | 5,7 | 3,9 | 8 | | | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
32436 |
Giải nhất |
45773 |
Giải nhì |
47273 |
Giải ba |
42740 44790 |
Giải tư |
39259 41979 62562 12228 22178 02779 53736 |
Giải năm |
1008 |
Giải sáu |
4090 3173 5176 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,92 | 0 | 8 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 8 | 73 | 3 | 62 | | 4 | 0,8 | | 5 | 9 | 32,7 | 6 | 2 | | 7 | 33,6,8,92 | 0,2,4,7 | 8 | | 5,72 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58623 |
Giải nhất |
76026 |
Giải nhì |
79428 |
Giải ba |
26583 57609 |
Giải tư |
61715 35605 39631 05710 62103 03047 40162 |
Giải năm |
8733 |
Giải sáu |
1558 1574 2330 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 0,5 | 62 | 2 | 3,6,8 | 0,2,3,8 | 3 | 0,1,3 | 6,7 | 4 | 7 | 0,1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 22,4 | 4 | 7 | 4 | 2,5 | 8 | 3 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
00406 |
Giải nhất |
17215 |
Giải nhì |
72869 |
Giải ba |
18091 75074 |
Giải tư |
36639 87754 64336 48597 72689 26629 05182 |
Giải năm |
5465 |
Giải sáu |
3631 9605 4019 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 3,9 | 1 | 0,5,9 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 1,6,9 | 5,7 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 4,8 | 0,3 | 6 | 5,9 | 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2,9 | 1,2,3,6 8 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|