|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
93855 |
Giải nhất |
88924 |
Giải nhì |
88314 |
Giải ba |
68806 99513 |
Giải tư |
10541 69603 42997 60970 23225 22758 75116 |
Giải năm |
2267 |
Giải sáu |
4523 4800 0520 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3,6,7 | 42 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 0,3,4,5 | 0,1,2 | 3 | | 1,2 | 4 | 12 | 2,5 | 5 | 5,8 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,9 | 7 | 0 | 5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26935 |
Giải nhất |
38145 |
Giải nhì |
67165 |
Giải ba |
63129 96772 |
Giải tư |
62576 90695 11122 09569 69223 97131 49203 |
Giải năm |
0228 |
Giải sáu |
8013 3485 8806 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 3 | 1 | 3,6 | 2,7 | 2 | 2,3,8,9 | 0,1,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 5 | 0,3,4,6 8,9 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 5,9 | | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69317 |
Giải nhất |
33969 |
Giải nhì |
44798 |
Giải ba |
40126 96896 |
Giải tư |
12744 37992 42302 59810 41339 93209 31868 |
Giải năm |
2834 |
Giải sáu |
8862 7942 7918 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,4,6,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | | 2,9 | 6 | 2,3,8,9 | 1 | 7 | | 1,6,9 | 8 | | 0,3,6 | 9 | 2,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
59881 |
Giải nhất |
05817 |
Giải nhì |
76899 |
Giải ba |
64070 24266 |
Giải tư |
03555 19233 49665 03248 63354 45178 42419 |
Giải năm |
5330 |
Giải sáu |
3665 8709 7112 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 8 | 1 | 2,4,7,9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 0,3 | 1,5 | 4 | 8 | 5,62 | 5 | 4,5 | 2,6 | 6 | 52,6 | 1 | 7 | 0,8 | 4,7 | 8 | 1 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99478 |
Giải nhất |
20609 |
Giải nhì |
11400 |
Giải ba |
20029 68043 |
Giải tư |
56636 25270 47347 14957 22202 51991 26656 |
Giải năm |
8545 |
Giải sáu |
6936 0267 5261 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,9 | 6,9 | 1 | | 0 | 2 | 9 | 4 | 3 | 5,62 | | 4 | 3,52,7 | 3,42 | 5 | 6,7 | 32,5 | 6 | 1,7 | 4,5,6 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | | 0,2 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
14118 |
Giải nhất |
70056 |
Giải nhì |
00270 |
Giải ba |
96304 47099 |
Giải tư |
24621 93347 34134 69269 41291 56223 36808 |
Giải năm |
7336 |
Giải sáu |
7121 2058 6406 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,6,8 | 22,9 | 1 | 8 | | 2 | 12,3 | 2 | 3 | 4,6 | 02,3 | 4 | 7 | | 5 | 6,8,9 | 0,3,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0 | 0,1,5 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
73971 |
Giải nhất |
27020 |
Giải nhì |
12856 |
Giải ba |
69565 11956 |
Giải tư |
30589 25622 56172 26938 46532 47863 37370 |
Giải năm |
7910 |
Giải sáu |
4755 5799 5401 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0 | 2,3,7 | 2 | 0,2 | 6 | 3 | 2,7,8 | | 4 | 9 | 5,6 | 5 | 5,62 | 52 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 0,1,2 | 3 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|