|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
764785 |
Giải nhất |
27924 |
Giải nhì |
82827 |
Giải ba |
55295 92553 |
Giải tư |
54714 36968 91792 95293 67113 72756 59030 |
Giải năm |
7755 |
Giải sáu |
8421 7620 6370 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 0,1,4,7 | 1,5,9 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | | 0,5,8,9 | 5 | 3,5,6 | 5 | 6 | 8 | 2 | 7 | 0 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 2,3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
423420 |
Giải nhất |
07448 |
Giải nhì |
74737 |
Giải ba |
36920 39022 |
Giải tư |
08003 93635 21648 05581 87256 03893 53594 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
2818 6831 0928 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3,7 | 3,8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 02,2,8 | 0,9 | 3 | 1,5,7 | 9 | 4 | 82,9 | 3 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | 0,3 | 7 | | 1,2,42 | 8 | 1 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
677189 |
Giải nhất |
10324 |
Giải nhì |
89768 |
Giải ba |
79168 24484 |
Giải tư |
49242 51345 42336 52968 14051 12009 95276 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
1831 1902 2861 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,9 | 3,5,6 | 1 | | 02,4 | 2 | 4,7 | | 3 | 1,6 | 2,8 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 1,8 | 3,7 | 6 | 1,83 | 2 | 7 | 6 | 5,63 | 8 | 4,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
802592 |
Giải nhất |
96597 |
Giải nhì |
42436 |
Giải ba |
10710 19135 |
Giải tư |
12319 31428 28463 32576 92599 64571 22246 |
Giải năm |
9201 |
Giải sáu |
9421 4833 8876 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0,2,7 | 1 | 0,9 | 0,9 | 2 | 1,8 | 3,6 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 6 | 3 | 5 | | 3,4,72 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,62,8 | 2,7 | 8 | | 1,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
414795 |
Giải nhất |
78902 |
Giải nhì |
74604 |
Giải ba |
23963 05860 |
Giải tư |
96110 33658 15525 90560 24755 29628 87497 |
Giải năm |
1850 |
Giải sáu |
9899 3660 8235 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,63 | 0 | 2,4 | | 1 | 0 | 0,8 | 2 | 5,8 | 62 | 3 | 5 | 0 | 4 | | 2,3,5,9 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 03,32 | 9 | 7 | | 2,5 | 8 | 2 | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
076965 |
Giải nhất |
55591 |
Giải nhì |
06992 |
Giải ba |
40483 22911 |
Giải tư |
96946 41666 13199 33007 25835 37031 59993 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
8332 9858 0934 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,9 | 1 | 1 | 3,6,9 | 2 | | 6,8,9 | 3 | 1,2,4,5 | 3 | 4 | 6 | 3,6,9 | 5 | 8 | 4,6 | 6 | 2,3,5,6 | 0 | 7 | | 5 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,2,3,5 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
527464 |
Giải nhất |
34828 |
Giải nhì |
96795 |
Giải ba |
55817 36633 |
Giải tư |
14499 48403 66783 44082 85504 56269 59905 |
Giải năm |
0670 |
Giải sáu |
9781 2867 9408 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5,8 | 8 | 1 | 7 | 8 | 2 | 8 | 0,3,7,8 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4,7,9 | 1,6 | 7 | 0,3 | 0,2 | 8 | 1,2,3 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
184504 |
Giải nhất |
00673 |
Giải nhì |
80302 |
Giải ba |
43809 45583 |
Giải tư |
22912 18141 00484 44777 28086 44477 62183 |
Giải năm |
5629 |
Giải sáu |
3115 5864 6979 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,9 | 4 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 9 | 7,82 | 3 | | 0,6,8 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | | 8 | 6 | 4 | 72 | 7 | 3,72,9 | | 8 | 32,4,6 | 0,2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|