|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
690182 |
Giải nhất |
86298 |
Giải nhì |
51615 |
Giải ba |
16563 20770 |
Giải tư |
92548 55135 72346 15902 25106 60017 30266 |
Giải năm |
2516 |
Giải sáu |
4404 5207 1330 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,6,7 | | 1 | 5,6,7,8 | 0,8 | 2 | | 6 | 3 | 0,5 | 0 | 4 | 6,8 | 1,3 | 5 | | 0,1,4,6 | 6 | 3,6 | 0,1 | 7 | 0 | 1,4,9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
575455 |
Giải nhất |
42627 |
Giải nhì |
67105 |
Giải ba |
47200 30122 |
Giải tư |
61482 48061 30014 49449 16581 58916 58859 |
Giải năm |
6341 |
Giải sáu |
3311 6501 1552 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5 | 0,1,4,6 8 | 1 | 1,4,6 | 2,5,8,9 | 2 | 2,7 | | 3 | | 1 | 4 | 1,9 | 0,5 | 5 | 2,5,9 | 1 | 6 | 1 | 2 | 7 | | | 8 | 1,2,9 | 4,5,8 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
784261 |
Giải nhất |
31085 |
Giải nhì |
78450 |
Giải ba |
42538 28263 |
Giải tư |
92179 54280 24376 33354 22636 68218 41353 |
Giải năm |
7795 |
Giải sáu |
1946 4989 3760 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | | 2,6 | 1 | 8 | | 2 | 1 | 5,6 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 62 | 8,9 | 5 | 0,3,4 | 3,42,7 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 6,9 | 1,3 | 8 | 0,5,9 | 7,8 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
677306 |
Giải nhất |
94025 |
Giải nhì |
20338 |
Giải ba |
14360 10150 |
Giải tư |
30677 40896 55948 22178 49884 61303 88107 |
Giải năm |
1563 |
Giải sáu |
8815 6429 9403 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 32,6,7 | | 1 | 4,5 | | 2 | 5,9 | 02,6 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 0 | 0,9 | 6 | 0,3 | 0,7,8 | 7 | 7,8 | 3,4,7 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
859230 |
Giải nhất |
15947 |
Giải nhì |
78358 |
Giải ba |
99888 34395 |
Giải tư |
22476 67795 52407 79683 04638 48793 57987 |
Giải năm |
5994 |
Giải sáu |
0966 8115 2422 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 7 | 1,92 | 5 | 8 | 62,7 | 6 | 62 | 0,4,8 | 7 | 6 | 3,5,8 | 8 | 3,4,7,8 | | 9 | 3,4,52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
619329 |
Giải nhất |
57023 |
Giải nhì |
53396 |
Giải ba |
77347 68521 |
Giải tư |
80380 94720 81864 06287 57257 04640 23493 |
Giải năm |
3296 |
Giải sáu |
8566 7266 3490 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,92 | 0 | | 2 | 1 | | | 2 | 0,1,3,9 | 2,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,7 | | 5 | 7 | 3,62,92 | 6 | 4,62 | 4,5,8 | 7 | | | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 02,3,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
630936 |
Giải nhất |
66665 |
Giải nhì |
64233 |
Giải ba |
91288 54301 |
Giải tư |
79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 |
Giải năm |
9226 |
Giải sáu |
9171 5530 7278 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,2,3 | 0,2,7 | 1 | 0 | 0,2,3,8 | 2 | 1,2,6,9 | 0,3 | 3 | 0,2,3,6 | | 4 | 7 | 6 | 5 | | 2,3 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
755050 |
Giải nhất |
64840 |
Giải nhì |
04650 |
Giải ba |
64395 50938 |
Giải tư |
40014 14615 82213 77866 20023 29892 67263 |
Giải năm |
5633 |
Giải sáu |
0436 8118 6291 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52 | 0 | | 9 | 1 | 3,4,5,8 | 9 | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,8 | 1 | 4 | 02 | 1,9 | 5 | 02 | 3,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | | 1,3 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|